1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
asymmetry
(n): tính không đối xứng <= symmetry (n): tính đối xứng
systematic
(adj): có hệ thống/ triệt để
ambiguous
(adj): tối nghĩa, có thể hiểu theo nhiều cách
off-spring
(n): con cái
stroke
(n): đột quỵ
consolation
(n); sự an ủi
reinforce sth
(v); cùng cố/ tăng cường cái gì đó
virtue
(n) đức hạnh
sinister
(adj): xui rủi, cho cảm giác cái gì đó xấu sẽ xảy ra
undertake sth
(v); thực hiện cái gì đó
primates
(n) loại linh trưởng, động vật linh trưởng
bilateral
a. 2 bên tay đôi, song phương
rationality
sự hợp lý, sự hợp lẽ phải
hemisphere
n. bán cầu não