1/183
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accelerate (v)
tăng tốc độ,làm nhanh hơn,thúc mau,giú. gấp
approach (v)
đến lại gần,tiếp cận
approach (v)
thăm dò ý kiến, tiếp xúc để đặt vấn đề
approach (n)
sự tiếp cận,phương pháp
ascend (v)
đi lên cao,trèo lên
bounce (v)
nảy lên,bật lên
bounce (n)
sự nẩy lên,sự khoác lác,sự đuổi cổ
clamber (v)
trèo,leo (chỉ sử dụng chân và tay rất khó khăn)
clench (v)
nghiến (răng),nắm chặt (tay),mím (môi)…. vì tức giận
clutch (v)
sự ôm chặt,giữ chặt vì sợ mất/sợ đau
crawl (v)
bò,trườn,luồi cúi,quỵ luỵ,sởn gai ốc
creep (v)
đi rón rén,lẻn vào (trộm hoặc không cho ai biết)
dash (v)
tạt nhanh vào,tấp nhanh vào
descend (v)
trèo xuống (núi,dốc,cầu thang,…) hạ mình để làm gì
drift (v)
trôi giạt ( gió,dòng nước,…) bị cuốn đi, buông trôi
drift (n)
sự trôi,chiều hướng,khuynh hướng,sự tiến triển
emigrate (v)
di dư,đổi chỗ ở (đến một quốc gia khác)
float (v)
nổi,trôi lềnh bềnh,lơ lửng,thoáng qua,phảng phất
flow (v)
chảy,phun ra,xuất phát,rót tràn,trôi chảy
flow (n)
lượng chảy,lưu lượng,luồn nước
fumble (v)
lần mò tìm,lục lọi tìm,làm việc một cách vụng về
gesture (v)
làm điệu bộ,ra vẻ,thể hiện điệu bộ
gesture (n)
sự làm điệu bộ,diễn tả bằng điệu bộ,ra hiệu
glide (v)
trượt đi,lướt đi (nhẹ nhàng)
grab (v)
túm lấy,vồ lấy,giật lấy (cướp giật)
grasp (v)
nắm chặt,túm chặt,ôm chặt,nắm được,hiểu thấu
hop (v)
nhảy lò cò,nhảy nhót,nhảy cẫng (vì vui sướng)
hop (n)
bước nhảy,sự nhảy lò cò
immigrant (n)
người nhập cư, người đến sống hẳn ở một nước khác
jog (v)
sự chạy chậm một khoảng ngắn để tập thể dục
jog (n)
sự chạy chậm để tập thể dục
leap (v)
nhảy cẫn lên,lào vào (do vui mừng)
leap (n)
sự nhảy,sự biến đổi thình lình
march (v)
diễu hành, tuần hành, đi bước đều bước
march (n)
cuộc hành quân,chặng đường hành quân
migrate (v)
di trú,di cư,chuyển trường
point (v)
chỉ vào cái gì đó
punch (v)
đấm, thụi
refugee (n)
người tị nạn,người tránh ra nước ngoài
roam (v)
lảng vảng,đi lang thang
roll (v)
lăn, cuốn, quấn, cuộn
rotate (v)
xoay,luân phiên nhau
route (n)
tuyến đường,lộ trình,đường đi
sink (v)
chìm, thụt, lún, lắng xuống, lặn xuống dưới chân trời
skid (v)
trượt (xe,bánh xe… do thắng gấp)
skid (n)
sự trượt,má phanh,cái chèn,cái chặn
skip (v)
nhảy chân sao,bỏ qua
slide (v)
trượt đi, lướt đi, kéo đi, lăn đi do nặng
slide (n)
ván trượt,cầu trượt
slip (v)
trượt chân,tuột,trôi qua
step (v)
bước đi, đi vào, lâm vào (vấn đề), giẫm chân lên
step (n)
bước,dáng đi
step (n)
biện pháp
stride (n)
bước đi (vững chải,đầy tự tin)/ strode-stridden
stride (n)
sự bước đi (đầy tự tin)
trip (v)
vấp ngã
velocity (n)
vận tốc,tốc độ
wander (v)
đi thơ thẩn,đi lang thang (đi chơi,đi dạo chơi)
wave (v)
vẩy tay,phất tay (để ra tín hiệu,để chào)
wave (n)
cử chỉ vẫy tay
airline (n)
hãng hàng không
cargo (n)
hàng hoá (chở trên phương tiện lớn như máy bay,tàu..)
carriage (n)
toa hành khách, xe ngựa, cước phí
charter (v)
thuê thuyền,máy bay,xe bus (để sử dụng riêng)
commute (v)
đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và nhà ở
destination (n)
địa điểm, điểm đến
hiker (n)
người đi bộ đường dài
hitchhiker (n)
người vẫy xin đi nhờ,người đi nhờ xe
jet lag (v)
sự mệt mỏi sau chuyến bay dài, lệch múi giờ
legroom (n)
chỗ duỗi chân,chỗ để chân (cho thoải mái)
load (v)
chất,chở,nhét,tống vào
load (n)
Hàng hoá, vật nặng, chở hàng hoá, tải
passer-by (n)
khách qua đường,số nhiều (passers-by)
pedestrian (n)
người đi bộ, khách bộ hành
pier (n)
bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi
pilot (v)
lái máy bay,dẫn dắt
pilot (n)
người dẫn đường,hoa tiêu,phi công
quay (n)
cầu cảng , bến cảng , bến tàu ( chất dỡ hàng hóa )
return fare (phr n)
vé khứ hồi
round trip (n)
chuyến đi chơi khứ hồi
steer (v)
lái (tàu thuỷ,ô tô),hướng dẫn
steward (n)
người phục vụ (máy bay,tàu thuỷ) #stewardess (nữ)
cordon off
phong toả, cách ly
creep up on
đến gần ai đó nhẹ nhàng (để gây bất ngờ)
fall behind
tụt hậu,chậm phát triển,kém xa
go astray
đu lạc,đi sai vị trí
head off
vượt lên trước,ngăn cản việc gì xảy ra,ngăn ai đó
hold back
kiềm chế,ngăn cản (ai đó,việc gì đó)
move in (with)
bắt đầu sông ở nhà mới,chuyển đến nhà mới
move on
đi chỗ khác, rời khỏi chỗ này tới chỗ khác
move out
chuyển nhà đi, dọn nhà đi (lâu dài)
move over
chuyển sang 1 bên; dành chỗ cho ai/ vật gì
pull over
tấp xe vào lề
slip away
bí mật rời đi,lặng lẽ bỏ đi
step aside
tránh qua một bên,nhường chỗ
stop off
dừng lại chỗ nào đó (để làm gì sau đó tiếp tục)
tip up
lật ngược
walk out
bỏ đi,rời đi (vì chán),bỏ ai mà đi,nhân tình với ai
block off
chặn đường,chặn lối đi
close off
chặn đường bằng vật gì bỏ ra giữa đường