destination c1 c2 unit 8.1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/183

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

184 Terms

1
New cards

accelerate (v)

tăng tốc độ,làm nhanh hơn,thúc mau,giú. gấp

2
New cards

approach (v)

đến lại gần,tiếp cận

3
New cards

approach (v)

thăm dò ý kiến, tiếp xúc để đặt vấn đề

4
New cards

approach (n)

sự tiếp cận,phương pháp

5
New cards

ascend (v)

đi lên cao,trèo lên

6
New cards

bounce (v)

nảy lên,bật lên

7
New cards

bounce (n)

sự nẩy lên,sự khoác lác,sự đuổi cổ

8
New cards

clamber (v)

trèo,leo (chỉ sử dụng chân và tay rất khó khăn)

9
New cards

clench (v)

nghiến (răng),nắm chặt (tay),mím (môi)…. vì tức giận

10
New cards

clutch (v)

sự ôm chặt,giữ chặt vì sợ mất/sợ đau

11
New cards

crawl (v)

bò,trườn,luồi cúi,quỵ luỵ,sởn gai ốc

12
New cards

creep (v)

đi rón rén,lẻn vào (trộm hoặc không cho ai biết)

13
New cards

dash (v)

tạt nhanh vào,tấp nhanh vào

14
New cards

descend (v)

trèo xuống (núi,dốc,cầu thang,…) hạ mình để làm gì

15
New cards

drift (v)

trôi giạt ( gió,dòng nước,…) bị cuốn đi, buông trôi

16
New cards

drift (n)

sự trôi,chiều hướng,khuynh hướng,sự tiến triển

17
New cards

emigrate (v)

di dư,đổi chỗ ở (đến một quốc gia khác)

18
New cards

float (v)

nổi,trôi lềnh bềnh,lơ lửng,thoáng qua,phảng phất

19
New cards

flow (v)

chảy,phun ra,xuất phát,rót tràn,trôi chảy

20
New cards

flow (n)

lượng chảy,lưu lượng,luồn nước

21
New cards

fumble (v)

lần mò tìm,lục lọi tìm,làm việc một cách vụng về

22
New cards

gesture (v)

làm điệu bộ,ra vẻ,thể hiện điệu bộ

23
New cards

gesture (n)

sự làm điệu bộ,diễn tả bằng điệu bộ,ra hiệu

24
New cards

glide (v)

trượt đi,lướt đi (nhẹ nhàng)

25
New cards

grab (v)

túm lấy,vồ lấy,giật lấy (cướp giật)

26
New cards

grasp (v)

nắm chặt,túm chặt,ôm chặt,nắm được,hiểu thấu

27
New cards

hop (v)

nhảy lò cò,nhảy nhót,nhảy cẫng (vì vui sướng)

28
New cards

hop (n)

bước nhảy,sự nhảy lò cò

29
New cards

immigrant (n)

người nhập cư, người đến sống hẳn ở một nước khác

30
New cards

jog (v)

sự chạy chậm một khoảng ngắn để tập thể dục

31
New cards

jog (n)

sự chạy chậm để tập thể dục

32
New cards

leap (v)

nhảy cẫn lên,lào vào (do vui mừng)

33
New cards

leap (n)

sự nhảy,sự biến đổi thình lình

34
New cards

march (v)

diễu hành, tuần hành, đi bước đều bước

35
New cards

march (n)

cuộc hành quân,chặng đường hành quân

36
New cards

migrate (v)

di trú,di cư,chuyển trường

37
New cards

point (v)

chỉ vào cái gì đó

38
New cards

punch (v)

đấm, thụi

39
New cards

refugee (n)

người tị nạn,người tránh ra nước ngoài

40
New cards

roam (v)

lảng vảng,đi lang thang

41
New cards

roll (v)

lăn, cuốn, quấn, cuộn

42
New cards

rotate (v)

xoay,luân phiên nhau

43
New cards

route (n)

tuyến đường,lộ trình,đường đi

44
New cards

sink (v)

chìm, thụt, lún, lắng xuống, lặn xuống dưới chân trời

45
New cards

skid (v)

trượt (xe,bánh xe… do thắng gấp)

46
New cards

skid (n)

sự trượt,má phanh,cái chèn,cái chặn

47
New cards

skip (v)

nhảy chân sao,bỏ qua

48
New cards

slide (v)

trượt đi, lướt đi, kéo đi, lăn đi do nặng

49
New cards

slide (n)

ván trượt,cầu trượt

50
New cards

slip (v)

trượt chân,tuột,trôi qua

51
New cards

step (v)

bước đi, đi vào, lâm vào (vấn đề), giẫm chân lên

52
New cards

step (n)

bước,dáng đi

53
New cards

step (n)

biện pháp

54
New cards

stride (n)

bước đi (vững chải,đầy tự tin)/ strode-stridden

55
New cards

stride (n)

sự bước đi (đầy tự tin)

56
New cards

trip (v)

vấp ngã

57
New cards

velocity (n)

vận tốc,tốc độ

58
New cards

wander (v)

đi thơ thẩn,đi lang thang (đi chơi,đi dạo chơi)

59
New cards

wave (v)

vẩy tay,phất tay (để ra tín hiệu,để chào)

60
New cards

wave (n)

cử chỉ vẫy tay

61
New cards

airline (n)

hãng hàng không

62
New cards

cargo (n)

hàng hoá (chở trên phương tiện lớn như máy bay,tàu..)

63
New cards

carriage (n)

toa hành khách, xe ngựa, cước phí

64
New cards

charter (v)

thuê thuyền,máy bay,xe bus (để sử dụng riêng)

65
New cards

commute (v)

đi lại thường xuyên giữa nơi làm việc và nhà ở

66
New cards

destination (n)

địa điểm, điểm đến

67
New cards

hiker (n)

người đi bộ đường dài

68
New cards

hitchhiker (n)

người vẫy xin đi nhờ,người đi nhờ xe

69
New cards

jet lag (v)

sự mệt mỏi sau chuyến bay dài, lệch múi giờ

70
New cards

legroom (n)

chỗ duỗi chân,chỗ để chân (cho thoải mái)

71
New cards

load (v)

chất,chở,nhét,tống vào

72
New cards

load (n)

Hàng hoá, vật nặng, chở hàng hoá, tải

73
New cards

passer-by (n)

khách qua đường,số nhiều (passers-by)

74
New cards

pedestrian (n)

người đi bộ, khách bộ hành

75
New cards

pier (n)

bến tàu, cầu tàu (nhô ra ngoài); nhà hàng nổi

76
New cards

pilot (v)

lái máy bay,dẫn dắt

77
New cards

pilot (n)

người dẫn đường,hoa tiêu,phi công

78
New cards

quay (n)

cầu cảng , bến cảng , bến tàu ( chất dỡ hàng hóa )

79
New cards

return fare (phr n)

vé khứ hồi

80
New cards

round trip (n)

chuyến đi chơi khứ hồi

81
New cards

steer (v)

lái (tàu thuỷ,ô tô),hướng dẫn

82
New cards

steward (n)

người phục vụ (máy bay,tàu thuỷ) #stewardess (nữ)

83
New cards

cordon off

phong toả, cách ly

84
New cards

creep up on

đến gần ai đó nhẹ nhàng (để gây bất ngờ)

85
New cards

fall behind

tụt hậu,chậm phát triển,kém xa

86
New cards

go astray

đu lạc,đi sai vị trí

87
New cards

head off

vượt lên trước,ngăn cản việc gì xảy ra,ngăn ai đó

88
New cards

hold back

kiềm chế,ngăn cản (ai đó,việc gì đó)

89
New cards

move in (with)

bắt đầu sông ở nhà mới,chuyển đến nhà mới

90
New cards

move on

đi chỗ khác, rời khỏi chỗ này tới chỗ khác

91
New cards

move out

chuyển nhà đi, dọn nhà đi (lâu dài)

92
New cards

move over

chuyển sang 1 bên; dành chỗ cho ai/ vật gì

93
New cards

pull over

tấp xe vào lề

94
New cards

slip away

bí mật rời đi,lặng lẽ bỏ đi

95
New cards

step aside

tránh qua một bên,nhường chỗ

96
New cards

stop off

dừng lại chỗ nào đó (để làm gì sau đó tiếp tục)

97
New cards

tip up

lật ngược

98
New cards

walk out

bỏ đi,rời đi (vì chán),bỏ ai mà đi,nhân tình với ai

99
New cards

block off

chặn đường,chặn lối đi

100
New cards

close off

chặn đường bằng vật gì bỏ ra giữa đường