Seoul 2A: bài 9

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

전화를 걸다

gọi điện thoại

2
New cards

전화가 오다

cuộc gọi đến

3
New cards

전화를 받다

Nhận điện thoại

4
New cards

전화를 끊다

Kết thúc cuộc gọi, cúp máy

5
New cards

전화를 바꾸다

chuyển máy

6
New cards

통화를 하다

nghe điện thoại

7
New cards

문자를 보내다

gửi tin nhắn

8
New cards

문자를 받다

nhận tin nhắn

9
New cards

문자를 지우다

xóa tin nhắn

10
New cards

메시지

tin nhắn,lời nhắn, thông điệp

11
New cards

삭제하다

xóa, xóa bỏ

12
New cards

대상

đối tượng

13
New cards

장소

nơi chốn

14
New cards

기간

thời hạn

15
New cards

참가비

phí tham gia

16
New cards

접수

tiếp nhận

17
New cards

문의

hỏi, thắc mắc, tìm hiểu

18
New cards

부탁하다

Nhờ, phó thác

19
New cards

공사

công trường

20
New cards

국립국악원

viện nhạc truyền thống HQ

21
New cards

외국인

người ngoại quốc

22
New cards

을/를 위한

dành cho.....

23
New cards

국악

nhạc truyền thống của HQ

24
New cards

국리극장

nhà hát quốc gia HQ

25
New cards

김치박물관

bảo tàng Kim chi

26
New cards

예술의전당

trung tâm nghệ thuật

27
New cards

동양화

tranh phương Đông

28
New cards

아프리카

Châu Phi

29
New cards

전시

triển lãm

30
New cards

애니메이션

phim hoạt hình

31
New cards

상영

sự trình chiếu

32
New cards

남다

còn lại

33
New cards

말씀하다

nói,thưa

34
New cards

무료

không tính phí

35
New cards

태권도복

đồng phục Taekwondo

36
New cards

다도

trà đạo

37
New cards

악기

Nhạc cụ, nhạc khí

38
New cards

경희궁

cung Kyeoghee

39
New cards

체험

trải nghiệm

40
New cards

재료비

phí vật liệu

41
New cards

퀴즈

trò chơi câu đố

42
New cards

프로그램

chương trình

43
New cards

참가하다

tham gia

44
New cards

한국학

Hàn Quốc học

45
New cards

궁금하다

tò mò, thắc mắc

46
New cards

문제가 있다

có vấn đề

47
New cards

갑자기

Đột nhiên, bất ngờ

48
New cards

상담원

nhân viên tư vấn

49
New cards

통역하다

thông dịch

50
New cards

치료를 받다

trải qua điều trị

51
New cards

통역

thông dịch

52
New cards

서비스

sự phục vụ, dịch vụ

53
New cards

정보를 얻다

nhận thông tin