1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abroad
nước ngoài
active
chủ động
attractive
hấp dẫn
carry out
thực hiện
challenge
thử thách
commit
cam kết
competitive
cạnh tranh
delighted
vui hào hứng
destination
điểm đến
developing country
đất nước phát triển
disability
sự khuyết tật
disadvantaged
bất lợi
drop out of school
bỏ học
economic
thuộc về kinh tế
economy
nền kinh tế
educated
education
được giáo dục
enter
thâm nhập đi vào
essential
cần thiết
expert
thuộc về chuyên môn
export
sự xuất khẩu
facilitate
tạo điều kiện
fast-changing
nhanh thay đổi
field
lĩnh vực
foreign
nước ngoài 1
form
thành lập
get on with
hào thuận với
go into
đi vào
goal
mục tiêu
growth level
trình độ phát triển
harm
hiểm hoạ sự nguy hiểm
healthy
khoẻ mạnh
import
sự nhập khẩu
intend
có ý định
invest
đầu tư
investor
nhà đầu tư
invitation
lời mời
job market
thị trường việc làm
look down on
kinh thường
make sure
bảo đảm
necessary
cần thiết 1
neighbor
hàng xóm
non-governmental
phi chính phủ
nutrition
dinh dưỡng
participation
sự tham gia
particularly
đặc biệt
peacekeeping
gìn giữ hoà bình
possible
có thể
poverty
tình trạng nghèo đói
previous
trước đó
production
sự sản xuất
promise
lời hứa
promote
quảng bá
quality
có chất lượng
refuse
từ chối
regional
thuộc về khu vực
relation
mối quan hệ
respect
safe
an toàn
security
an ninh
society
xã hội
standard
tiêu chuẩn
succeed
thành công
technical
thuộc về kĩ thuật
trade
thương mại
train
huấn luyện
vaccinate
tiêm vác xin
welcome
chào đón
world peace
hoà bình thế giới