제 7과: 전통 문화와 예술

studied byStudied by 13 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

설레다

1 / 88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

89 Terms

1

설레다

nôn nao, bồn chồn, hồi hộp

New cards
2

단아하다

thanh lịch, nhã nhặn

New cards
3

이목구비

tai mắt mũi miệng, đường nét khuôn mặt, khuôn mặt

New cards
4

몹시

hết sức, rất, quá

New cards
5

소심하다

cẩn thận, rụt rè?

New cards
6

뚜렷하다

rõ rệt, rõ ràng, đáng chú ý

New cards
7

단발머리

tóc ngắn, tóc ngang vai

New cards
8

단정하다

định đoạt, rành mạch, đoan chính

New cards
9

블라우스

áo sơ mi nữ

New cards
10

추정하다

suy diễn, suy luận

New cards
11

사뭇

cực kỳ, hoàn toàn, sáng suốt

New cards
12

엿보다

nhìn lén, ngó trộm

New cards
13

이목구비

khuôn mặt, đường nét

New cards
14

수수하다

mộc mạc, vừa phải

New cards
15

유력하다

uy thế, hùng cường

New cards
16

저고리

áo của hanbok

New cards
17

만지작거리다

mân mê, mò mẫm,

New cards
18

수줍어하다

nhút nhát, rụt rè, ngượng

New cards
19

시선

ánh mắt

New cards
20

떨구다

nhìn xuống, đánh rơi, làm rớt

New cards
21

고수

người đánh trống

New cards
22

북장단

trống

New cards
23

소리꾼

tay hát, danh ca (Người hát hay pansori hay dân ca...)

New cards
24

쩌렁쩌렁

oang oang, vang choang choang

New cards
25

생동감

sôi nổi, sinh động

New cards
26

띄우다

tâng bốc, thả nổi

New cards
27

오페라

Opera

New cards
28

청중

thính giả

New cards
29

애착

gắn bó, quyến luyến

New cards
30

목적지

nơi đến, điểm đến, đích đến

New cards
31

신인상

Rookie award

New cards
32

수상하다

  1. trao giải thưởng, ban thưởng, trao tặng.

  2. khả nghi, ngờ vực, ám muội

New cards
33

안주하다

ổn định cuộc sống

New cards
34

해금

1 loại đàn của HQ

New cards
35

악기

nhạc khí

New cards
36

바이올린

Vi-ô-lông

New cards
37

정형화

điển hình hóa

New cards
38

낑낑거리다

rên rỉ

New cards
39

생명체

sinh vật

New cards
40

깨물다

cắn, nín nhịn, nhịn

New cards
41

무릎

đầu gối

New cards
42

훗날

sau này, mai sau

New cards
43

거문고

huyền cầm, đàn hạc

New cards
44

기승전결

Khởi thừa chuyển kết (Viết bài một cách có kết cấu)

New cards
45

흡사하다

gần như, giống nhau

New cards
46

권유하다

khuyên nhủ

New cards
47

진취적

tiến triển, tiến lên

New cards
48

남짓하다

hơn một chút, nhỉnh hơn một chút

New cards
49

예산

dự đoán, kinh phí

New cards
50

음반

băng đĩa

New cards
51

옷고름

otgoreum; dây nơ, dây buộc áo (Dây đính vào để nối liền hai bên thân áo của Jeogori hoặc Durumagi.)

New cards
52

각별하다

khác biệt, đặc biệt

New cards
53

체격

tạng người, vóc người

New cards
54

미인도

mỹ nhân đồ

New cards
55

다루다

xử lí, đối xử, quản lý.

New cards
56

미인상

giải mỹ nhân

New cards
57

다홍색

màu đỏ thắm

New cards
58

노리개

Norigae (đồ chơi, thứ mua vui)

New cards
59

마주치다

1.va phải

2.giáp mặt

3.nhìn nhau

New cards
60

청중하다

trịnh trọng

New cards
61

생소하다

lạ lẫm, mới mẻ

New cards
62

수동적

tính thụ động

New cards
63

꽃별

New cards
64

크로스오버

crossover

New cards
65

국악

gukak (quốc nhạc của Hàn Quốc)

New cards
66

청주시립국악단

ban nhạc quốc gia thành phố Cheongju

New cards
67

재탄생시키다

Tái sinh, hình thành

New cards
68

퓨전 음식


Đồ ăn lai giữa món truyền thống và món nước ngoài

New cards
69

눈치채다

để mắt

New cards
70

대중가요

ca khúc đại chúng

New cards
71

실리다

được chất, được xếp lên

New cards
72

추정되다

được suy diễn, suy luận

New cards
73

당시

đương thời

New cards
74

엿보다

đoán biết, nhìn lén

New cards
75

수수하다

vừa phải, mộc mạc

New cards
76

유력하다

có uy thế, hùng mạnh

New cards
77

만지작거리다

mân mê

New cards
78

고개

cổ

New cards
79

떨구다

nhìn xuống, đánh rơi

New cards
80

마주치다

va phải

New cards
81

쩌렁쩌렁하다

oang oang

New cards
82

띄우다

tâng bốc, làm lố

New cards
83

안주하다

ổn định

New cards
84

생소하다

mới mẻ, lạ lẫm

New cards
85

남짓하다

nhỉnh hơn 1 chút

New cards
86

퓨전

fusion

New cards
87

눈치채다

để mắt

New cards
88

실리다

được đăng tải

New cards
89

전당

cung điện

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 132 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 55 people
... ago
4.5(2)
note Note
studied byStudied by 7 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 30 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 37 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 23129 people
... ago
4.8(187)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (21)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (93)
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (58)
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (83)
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (30)
studied byStudied by 1 person
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (22)
studied byStudied by 2 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (68)
studied byStudied by 29 people
... ago
5.0(2)
robot