1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
show/give (your) approval of/for sth
Tán thành, chấp thuận
meet with sbd's approval
được sự đồng ý, được chấp thuận
have an argument (with sbd) (about sth/doing)
Tranh cãi với ai về cái gì
win an argument
Thắng trong 1 cuộc tranh cãi
lose an argument
Thua trong 1 cuộc tranh cãi
take care (of sth/sbd)
Chăm sóc ai
care for/about sth/sbd
Quan tâm ai, cái gì
have the courage to do
Có can đảm để làm gì
it takes courage to do
Cần phải can đảm để làm gì
in disguise
Cải trang, che mặt
wear a disguise
Đội mặt nạ
disguise yourself
Cải trang
disguise as sth/sbd
cải trang là...
have a dream (about sth/sbd/doing)
Có giấc mơ về cái gì
daydream
sự mơ mộng, sự mơ màng
dream of/about doing
Mong muốn, ước muốn
have/start a family
lập gia đình
nuclear family
Gia đình hạt nhận
extended family
Đại gia đình
make/become/be/stay friends (with sbd)
Kết bạn, làm quen với ai
best friend
Bạn thân
be in love with sbd
yêu (ai)
fall in love with sbd
yêu (phải lòng) (ai)
in a good/bad mood
Tâm trạng tốt, không tốt
in the mood for sth
Có tâm trạng làm gì
pity sbd
thương hại, thương xót
take pity on sbd
Thương ai
feel pity for sbd
Cảm thấy tiếc thương cho ai
it's pity (that)
điều đáng tiếc là...
promise to do
Hứa sẽ làm gì
give/make sbd a promise
Hứa với ai
break a/your promise
Thất hứa