Thẻ ghi nhớ: TOPIC 7 | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/90

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

91 Terms

1
New cards

appliance

/əˈplaɪ.əns/ Thiết bị, dụng cụ.

2
New cards

artificial intelligence

Trí tuệ nhân tạo.

3
New cards

asteroid

/ˈæs.tə.rɔɪd/ Tiểu hành tinh.

4
New cards

assortment

/əˈsɔːt.mənt/ Sự phân loại, sự sắp xếp.

5
New cards

access to the internet

Truy cập internet.

6
New cards

authenticity

/ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ Tính xác thực.

7
New cards

back up

Sao lưu (dữ liệu).

8
New cards

burn a CD

Ghi đĩa CD.

9
New cards

breakthrough

/ˈbreɪk.θruː/ Bước đột phá.

10
New cards

bandwidth

/ˈbænd.wɪdθ/ Băng thông.

11
New cards

cache

/kæʃ/ Bộ nhớ đệm.

12
New cards

crash

/kræʃ/ (Máy tính) bị treo, bị đơ.

13
New cards

central processing unit (CPU)

Bộ xử lý trung tâm (CPU).

14
New cards

contribute to st/doing st = make a contribution to st

Đóng góp vào.

15
New cards

cybercrime

/ˈsaɪ.bə.kraɪm/ Tội phạm mạng.

16
New cards

compact

/kəmˈpækt/ Nhỏ gọn.

17
New cards

counteract

/ˌkaʊn.tərˈækt/ Chống lại, trung hòa.

18
New cards

co-found

Đồng sáng lập.

19
New cards

collision

/kəˈlɪʒ.ən/ Va chạm.

20
New cards

cyber sickness

Say tàu xe, say máy bay (do sử dụng máy tính, điện thoại quá lâu).

21
New cards

cybersecurity

/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ An ninh mạng.

22
New cards

domain name

Tên miền.

23
New cards

drudgery

/ˈdrʌdʒ.ər.i/ Công việc nặng nhọc, buồn tẻ.

24
New cards

decipher

/dɪˈsaɪ.fər/ Giải mã.

25
New cards

digitization

/ˌdɪdʒ.ɪ.taɪˈzeɪ.ʃən/ Số hóa.

26
New cards

debris

/ˈdeb.riː/ Mảnh vỡ, mảnh vụn.

27
New cards

diligent

/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ Cần cù, siêng năng.

28
New cards

encrypt

/ɪnˈkrɪpt/ Mã hóa.

29
New cards

encode

/ɪnˈkəʊd/ Mã hóa.

30
New cards

floppy disk

Đĩa mềm.

31
New cards

firewall

/ˈfaɪə.wɔːl/ Tường lửa (bảo mật máy tính).

32
New cards

gadget

/ˈɡædʒ.ɪt/ Thiết bị, đồ dùng nhỏ.

33
New cards

geek

/ɡiːk/ Người đam mê công nghệ.

34
New cards

hardware

/ˈhɑːd.weər/ Phần cứng (máy tính).

35
New cards

hacker

/ˈhæk.ər/ Tin tặc.

36
New cards

hub

/hʌb/ Trung tâm.

37
New cards

hypothesize

/haɪˈpɒθ.ə.saɪz/ Đưa ra giả thuyết.

38
New cards

hybrid

/ˈhaɪ.brɪd/ Lai, kết hợp.

39
New cards

home page

Trang chủ (website).

40
New cards

wi-fi hotspot

Điểm phát wifi.

41
New cards

install a program

Cài đặt chương trình.

42
New cards

innovative

/ˈɪn.ə.və.tɪv/ Đổi mới, sáng tạo.

43
New cards

icon

/ˈaɪ.kɒn/ Biểu tượng.

44
New cards

intuitive

/ɪnˈtʃuː.ɪ.tɪv/ Trực quan, dễ sử dụng.

45
New cards

labour-saving

Tiết kiệm sức lao động.

46
New cards

log into account

Đăng nhập tài khoản.

47
New cards

monitor

/ˈmɒn.ɪ.tər/ Màn hình.

48
New cards

mouse mat

Bàn di chuột.

49
New cards

multimedia

/ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/ Đa phương tiện.

50
New cards

modem

/ˈməʊ.dem/ Modem.

51
New cards

mitigate

/ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ Giảm nhẹ, làm dịu bớt.

52
New cards

parchment paper

Giấy nến.

53
New cards

prodigious

/prəˈdɪdʒ.əs/ Phi thường, kỳ lạ.

54
New cards

palmtop

/ˈpɑːm.tɒp/ Máy tính bỏ túi.

55
New cards

peculiar

/pɪˈkjuː.li.ər/ Khác thường, kỳ lạ.

56
New cards

pirated

/ˈpaɪ.rə.tɪd/ Bị sao chép lậu, vi phạm bản quyền.

57
New cards

password

/ˈpɑːs.wɜːd/ Mật khẩu.

58
New cards

probe

/prəʊb/ Thăm dò, điều tra.

59
New cards

provocative

/prəˈvɒk.ə.tɪv/ Khiêu khích, kích động.

60
New cards

peripheral

/pəˈrɪf.ər.əl/ Thiết bị ngoại vi.

61
New cards

plug in

Cắm điện.

62
New cards

reign

/reɪn/ Triều đại, thống trị.

63
New cards

revolutionary

/ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ Cách mạng.

64
New cards

speculate

/ˈspek.jə.leɪt/ Suy đoán.

65
New cards

stagnant

/ˈstæɡ.nənt/ Trì trệ.

66
New cards

synonymous

/sɪˈnɒn.ɪ.məs/ Đồng nghĩa.

67
New cards

siphon off

/ˈsaɪ.fən/ Rút ra, biển thủ.

68
New cards

scribble

/ˈskrɪb.əl/ Viết nguệch ngoạc.

69
New cards

screen

/skriːn/ Màn hình.

70
New cards

software

/ˈsɒft.weər/ Phần mềm.

71
New cards

storage

/ˈstɔː.rɪdʒ/ Lưu trữ.

72
New cards

scheduled maintenance

Bảo trì định kỳ.

73
New cards

a search engine

Công cụ tìm kiếm.

74
New cards

surf/browse the web

Lướt web.

75
New cards

social media

Mạng xã hội.

76
New cards

solar charger/panel

Tấm pin năng lượng mặt trời.

77
New cards

technical failure

Sự cố kỹ thuật.

78
New cards

the computer freezes/locks up

Máy tính bị treo, bị đơ.

79
New cards

transform

/trænsˈfɔːm/ Biến đổi.

80
New cards

template

/ˈtem.pleɪt/ Mẫu.

81
New cards

tech-savvy

/ˌtek ˈsævi/ Sành sỏi công nghệ.

82
New cards

technophile

/ˈtek.nə.faɪl/ Người yêu công nghệ.

83
New cards

toolbar

/ˈtuːl.bɑːr/ Thanh công cụ.

84
New cards

upgrade

/ʌpˈɡreɪd/ Nâng cấp.

85
New cards

ubiquitous

/juːˈbɪk.wɪ.təs/ Phổ biến, khắp nơi.

86
New cards

user-friendly

Thân thiện với người dùng.

87
New cards

up-to-date

Cập nhật.

88
New cards

validate

/ˈvæl.ɪ.deɪt/ Xác nhận, chứng thực.

89
New cards

viral

/ˈvaɪə.rəl/ Lan truyền (nhanh chóng).

90
New cards

viable

/ˈvaɪ.ə.bəl/ Khả thi.

91
New cards

wacky

/ˈwæki/ Kỳ quặc, lập dị.