1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appliance
/əˈplaɪ.əns/ Thiết bị, dụng cụ.
artificial intelligence
Trí tuệ nhân tạo.
asteroid
/ˈæs.tə.rɔɪd/ Tiểu hành tinh.
assortment
/əˈsɔːt.mənt/ Sự phân loại, sự sắp xếp.
access to the internet
Truy cập internet.
authenticity
/ˌɔː.θenˈtɪs.ə.ti/ Tính xác thực.
back up
Sao lưu (dữ liệu).
burn a CD
Ghi đĩa CD.
breakthrough
/ˈbreɪk.θruː/ Bước đột phá.
bandwidth
/ˈbænd.wɪdθ/ Băng thông.
cache
/kæʃ/ Bộ nhớ đệm.
crash
/kræʃ/ (Máy tính) bị treo, bị đơ.
central processing unit (CPU)
Bộ xử lý trung tâm (CPU).
contribute to st/doing st = make a contribution to st
Đóng góp vào.
cybercrime
/ˈsaɪ.bə.kraɪm/ Tội phạm mạng.
compact
/kəmˈpækt/ Nhỏ gọn.
counteract
/ˌkaʊn.tərˈækt/ Chống lại, trung hòa.
co-found
Đồng sáng lập.
collision
/kəˈlɪʒ.ən/ Va chạm.
cyber sickness
Say tàu xe, say máy bay (do sử dụng máy tính, điện thoại quá lâu).
cybersecurity
/ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ An ninh mạng.
domain name
Tên miền.
drudgery
/ˈdrʌdʒ.ər.i/ Công việc nặng nhọc, buồn tẻ.
decipher
/dɪˈsaɪ.fər/ Giải mã.
digitization
/ˌdɪdʒ.ɪ.taɪˈzeɪ.ʃən/ Số hóa.
debris
/ˈdeb.riː/ Mảnh vỡ, mảnh vụn.
diligent
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ Cần cù, siêng năng.
encrypt
/ɪnˈkrɪpt/ Mã hóa.
encode
/ɪnˈkəʊd/ Mã hóa.
floppy disk
Đĩa mềm.
firewall
/ˈfaɪə.wɔːl/ Tường lửa (bảo mật máy tính).
gadget
/ˈɡædʒ.ɪt/ Thiết bị, đồ dùng nhỏ.
geek
/ɡiːk/ Người đam mê công nghệ.
hardware
/ˈhɑːd.weər/ Phần cứng (máy tính).
hacker
/ˈhæk.ər/ Tin tặc.
hub
/hʌb/ Trung tâm.
hypothesize
/haɪˈpɒθ.ə.saɪz/ Đưa ra giả thuyết.
hybrid
/ˈhaɪ.brɪd/ Lai, kết hợp.
home page
Trang chủ (website).
wi-fi hotspot
Điểm phát wifi.
install a program
Cài đặt chương trình.
innovative
/ˈɪn.ə.və.tɪv/ Đổi mới, sáng tạo.
icon
/ˈaɪ.kɒn/ Biểu tượng.
intuitive
/ɪnˈtʃuː.ɪ.tɪv/ Trực quan, dễ sử dụng.
labour-saving
Tiết kiệm sức lao động.
log into account
Đăng nhập tài khoản.
monitor
/ˈmɒn.ɪ.tər/ Màn hình.
mouse mat
Bàn di chuột.
multimedia
/ˌmʌl.tiˈmiː.di.ə/ Đa phương tiện.
modem
/ˈməʊ.dem/ Modem.
mitigate
/ˈmɪt.ɪ.ɡeɪt/ Giảm nhẹ, làm dịu bớt.
parchment paper
Giấy nến.
prodigious
/prəˈdɪdʒ.əs/ Phi thường, kỳ lạ.
palmtop
/ˈpɑːm.tɒp/ Máy tính bỏ túi.
peculiar
/pɪˈkjuː.li.ər/ Khác thường, kỳ lạ.
pirated
/ˈpaɪ.rə.tɪd/ Bị sao chép lậu, vi phạm bản quyền.
password
/ˈpɑːs.wɜːd/ Mật khẩu.
probe
/prəʊb/ Thăm dò, điều tra.
provocative
/prəˈvɒk.ə.tɪv/ Khiêu khích, kích động.
peripheral
/pəˈrɪf.ər.əl/ Thiết bị ngoại vi.
plug in
Cắm điện.
reign
/reɪn/ Triều đại, thống trị.
revolutionary
/ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/ Cách mạng.
speculate
/ˈspek.jə.leɪt/ Suy đoán.
stagnant
/ˈstæɡ.nənt/ Trì trệ.
synonymous
/sɪˈnɒn.ɪ.məs/ Đồng nghĩa.
siphon off
/ˈsaɪ.fən/ Rút ra, biển thủ.
scribble
/ˈskrɪb.əl/ Viết nguệch ngoạc.
screen
/skriːn/ Màn hình.
software
/ˈsɒft.weər/ Phần mềm.
storage
/ˈstɔː.rɪdʒ/ Lưu trữ.
scheduled maintenance
Bảo trì định kỳ.
a search engine
Công cụ tìm kiếm.
surf/browse the web
Lướt web.
social media
Mạng xã hội.
solar charger/panel
Tấm pin năng lượng mặt trời.
technical failure
Sự cố kỹ thuật.
the computer freezes/locks up
Máy tính bị treo, bị đơ.
transform
/trænsˈfɔːm/ Biến đổi.
template
/ˈtem.pleɪt/ Mẫu.
tech-savvy
/ˌtek ˈsævi/ Sành sỏi công nghệ.
technophile
/ˈtek.nə.faɪl/ Người yêu công nghệ.
toolbar
/ˈtuːl.bɑːr/ Thanh công cụ.
upgrade
/ʌpˈɡreɪd/ Nâng cấp.
ubiquitous
/juːˈbɪk.wɪ.təs/ Phổ biến, khắp nơi.
user-friendly
Thân thiện với người dùng.
up-to-date
Cập nhật.
validate
/ˈvæl.ɪ.deɪt/ Xác nhận, chứng thực.
viral
/ˈvaɪə.rəl/ Lan truyền (nhanh chóng).
viable
/ˈvaɪ.ə.bəl/ Khả thi.
wacky
/ˈwæki/ Kỳ quặc, lập dị.