package tour
(n) tour trọn gói
go backpacking
(n) đi du lịch tự túc
globetrotter
người thích du lịch
accommodation (n)
chỗ ở
room rate
(n) giá phòng
air fare
(n) giá vé máy bay
expenses
(n) chi phí
within my budget
trong kinh phí của tôi
break the bank
(v) chi quá tiền
go sightseeing
(v) đi ngắm cảnh
(beautiful/ spectacular/ landscapes / views)
(n) nơi đẹp
sample night life
(v) khám phá cuộc sống về đêm
local cuisine
(n) ẩm thực địa phương
broaden my mind / widen my horizen
(v) mở rộng tri thức
itinerary
(n) lịch trình