1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
contest (n)
bài thi
active (adj)
chủ động
passive (adj)
bị động
list (n)
danh sách
butter (n)
bơ
egypt (n)
nước ai cập
break into (v)
đột nhập
break up (v)
chia tay
break out (v) e.g: the war broke out
nổ ra e.g: một cuộc chiến đã nổ ra