1/12
Mua sắm
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Shopping
mua sắm
bargain
(v) trả giá, mặc cả
(n) món hời, cơ hội tốt
bear
(v) chịu đựng, cam chịu
behaviour
(n) thái độ, hành vi, cách cư xử
checkout
(n) thanh toán, quầy thanh toán
comfort
(v) làm khuây khỏa
(n) sự thoải mái, dễ chịu
expand
(v) mở rộng, trải rộng, giãn ra
explore
(v) khảo sát, thăm dò, khám phá
item
(n) khoản, món, mặt hàng
mandatory
(adj) (thuộc) lệnh, bắt buộc, ủy nhiệm, ủy thác
merchandise
(n) hàng hóa
strictly
(adv) một cách nghiêm ngặt, nghiêm khắc
trend
(n) khuynh hướng, xu hướng