1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Auditing
kiểm toán
Forensic accounting
kế toán pháp lý
Accounting
kế toán
Managerial accounting
kế toán quản trị
Creative accounting
kế toán sáng tạo
Tax accounting
kế toán thuế
Cost accounting
kế toán chi phí
Bookkeeping
ghi sổ kế toán
Income statement
báo cáo thu nhập
Balance sheet
bảng cân đối kế toán
Cash flow statement
báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Intangibles
tài sản vô hình
Accounts payable
các khoản phải trả
Accounts receivable
các khoản phải thu
Liability
nợ phải trả
Equity
vốn chủ sở hữu
Retained earnings
lợi nhuận giữ lại
Goodwill
lợi thế thương mại
Inventories
hàng tồn kho
Deferred tax liabilities
các khoản nợ thuế chưa thu
cash equivalents
các khoản tương đương tiền
provisions
khoản dự phòng
treasury share
cổ phiếu ngân quỹ
attributable to
thuộc về
falsify
giả mạo
flatten out
bằng phẳng, ổn định
hover
quanh quẩn, lởn vởn
incur
gánh chịu, mắc nợ
level off
ổn định
loophole
lỗ hổng
patent
bằng sáng chế
trademark
thương hiệu
volatile
thất thường
misleading
lừa dối, đánh lừa
decelerate
chậm lại, kìm hãm lại
accelerate
thúc mau, tăng tốc
current asset
tài sản ngắn hạn
credibility
sự tin cậy
bootstrapping
tự thân vận động
financial backer
nhà tài trợ/đầu tư tài chính
mortgage loan
khoản vay thế chấp
stock market
thị trường chứng khoán
interest rates
lãi suất
return on investment
lợi tức đầu tư
mutual fund
quỹ tương hỗ
hedge fund
quỹ phòng hộ
level playing field
sân chơi bình đẳng
funding
huy động vốn
fend off
đẩy lùi, ngăn chặn
joint venture
doanh nghiệp liên doanh
creditor
chủ nợ
security
tài sản đảm bảo
default
vi phạm nghĩa vụ
principal
số vốn gốc
metric
thước đo
accredited
sức mạnh đòn bẩy
acquisition
sự thu được, mua lại
bondholder
người nắm giữ trái phiếu
due diligence
sự thẩm định
derivative
phát sinh
legislation
luật pháp
leverage
sự đòn bẩy
short selling
bán khống
take-over
sát nhập hoặc mua lại