H4 B6 SGK

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

果汁

nước trái cây

2
New cards

售货员

nhân viên bán hàng

3
New cards

袜子

tất; vớ

4
New cards

打扰

làm phiền; quấy rầy

5
New cards

竟然

mà; vậy mà; không ngờ

6
New cards

西红柿

cà chua

7
New cards

百分之

phần trăm

8
New cards

lần

9
New cards

皮肤

da

10
New cards

好处

lợi ích,điều tốt

11
New cards

thưởng thức, nếm

12
New cards

nhẹ

13
New cards

方面

phương diện; khía cạnh

14
New cards

值得

đáng

15
New cards

活动

hoạt động

16
New cards

bên trong

17
New cards

免费

miễn phí

18
New cards

修理

sửa chữa

19
New cards

支持

ủng hộ

20
New cards

举行

tổ chức (hội họp, thi đấu)

21
New cards

đầy,đủ, tròn

22
New cards

其中

trong đó

23
New cards

小说

tiểu thuyết

24
New cards

会员卡

thẻ hội viên

25
New cards

所有

tất cả; toàn bộ

26
New cards

获得

được; lấy được

27
New cards

情况

tình hình; tình huống

28
New cards

例如

ví dụ

29
New cards

举办

tổ chức; tiến hành

30
New cards

các; mọi

31
New cards

降低

hạ; giảm