1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Agriculture engineering
Ngành kĩ sư nông nghiệp
Assembly worker(n)
Công nhân dây chuyền
Bartender
Thợ pha chế
Career(n)
Sự nghiệp
Cashier
Thu ngân
Decisive (adj)
Quyết đoán
Demanding(adj)
Yêu cầu khắt khe
Fabric
Vải vóc
Garment worker
Công nhân may
Hand-eye coordination
Sự phối hợp tay và mắt
Hands-on(adj)
Có tính thực tiền
Inquiring(adj)
Ham học hỏi
Knowledgeable
Am hiểu
Mechanic
Thợ sửa chữa
Orientation
Sự định hướng
Repetitive
Lặp đi lặp lại
Rewarding(adj)
Bổ ích
Sew(v)
Khâu
Software engineer(n)
Kĩ sư phần mềm
Surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
Vocational(adj)
Hướng về nghề nghiệ
Well-paid(adj)
Được trả lương cao