HSK 5 - LESSON 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

人生

(ren2sheng1) Nhân sinh, cuộc sống, cuộc đời

2
New cards

工人

gōngrén - công nhân

3
New cards

稳定

"wěn dìng, steady; stable; stability; to stabilize; to pacify" ổn định

4
New cards

待遇

"dài yù, treatment; pay; wages; status; salary" đãi ngộ

5
New cards

发愁

"fā chóu, to worry; to fret; to be anxious; to become sad" lo lắng, buồn phiền

6
New cards

平静

"píng jìng, tranquil; undisturbed; serene" yên lặng

7
New cards

帆船

fānchuán thuyền buồm

8
New cards

zhuàng - to collide, bump into - đụng, va chạm

9
New cards

/sōu/ (m) chiếc, con (dùng cho tàu, thuyền)

10
New cards

积蓄

/jīxù/ (n) tiền để dành ; (v) dành dụm

11
New cards

航行

hángxíng / đi, vận chuyển

12
New cards

二手

/èrshǒu/ (adj) second-hand, đã qua sử dụng

13
New cards

彩虹

"cǎi hóng, rainbow" cầu vồng

14
New cards

包括

bāo kuò - to include - bao gồm

15
New cards

fēng (phong) -v

điên

16
New cards

辞职

"cí zhí, to resign"từ chức

17
New cards

驾驶

"jià shǐ, to pilot (ship, airplane etc); to drive" lái xe

18
New cards

轮流

"lún liú, to alternate; to take turns" thay phiên nhau

19
New cards

"diào, to fish with a hook and bait" câu cá

20
New cards

dùn - pause, measure word for meals - ngừng, bữa, lập tức

21
New cards

海鲜

"hǎi xiān, seafood" hải sản

22
New cards

傍晚

"bàng wǎn" sẩm tối

23
New cards

舒适

"shū shì, cozy; snug" dễ chịu, thoải mái

24
New cards

干活儿

/gàn huór/ làm việc

25
New cards

盼望

"pàn wàng, to hope for; look forward to" mong mỏi, trông chờ

26
New cards

陆地

"lù dì, dry land (as opposed to the sea)" lục địa, đất liền

27
New cards

各自

( gèzì )từng người, riêng phần mình

28
New cards

wù đừng

29
New cards

时刻

"shí kè, moment; CL:個|个[gè]; constantly; always" thời khắc, thời gian

30
New cards

着火

/zháohuǒ/ (v) bốc cháy, cháy

31
New cards

lòu - rò rỉ

32
New cards

/léi/ sấm

33
New cards

随时

"suí shí, at any time" bất cứ lúc nào

34
New cards

闪电

"shǎn diàn, lightning; CL:道[dào]" tia chớp

35
New cards

/jī/ (v) đánh

36
New cards

时代

"shí dài, age; era; epoch; period; CL:個|个[gè]" thời kỳm thời đại

37
New cards

拥抱

"yōng bào, to embrace; to hug" ôm, cái ôm

38
New cards

太太

"tài tai, married woman; Mrs.; Madam; wife; CL:個|个[gè],位[wèi]" vợ

39
New cards

海里

/hǎilǐ/ (m) hải lý

40
New cards

台阶

táijiē - bậc thềm

41
New cards

未来

(wèilái) mai sau, sau này, tương lai.