1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
人生
(ren2sheng1) Nhân sinh, cuộc sống, cuộc đời
工人
gōngrén - công nhân
稳定
"wěn dìng, steady; stable; stability; to stabilize; to pacify" ổn định
待遇
"dài yù, treatment; pay; wages; status; salary" đãi ngộ
发愁
"fā chóu, to worry; to fret; to be anxious; to become sad" lo lắng, buồn phiền
平静
"píng jìng, tranquil; undisturbed; serene" yên lặng
帆船
fānchuán thuyền buồm
撞
zhuàng - to collide, bump into - đụng, va chạm
艘
/sōu/ (m) chiếc, con (dùng cho tàu, thuyền)
积蓄
/jīxù/ (n) tiền để dành ; (v) dành dụm
航行
hángxíng / đi, vận chuyển
二手
/èrshǒu/ (adj) second-hand, đã qua sử dụng
彩虹
"cǎi hóng, rainbow" cầu vồng
包括
bāo kuò - to include - bao gồm
疯
fēng (phong) -v
điên
辞职
"cí zhí, to resign"từ chức
驾驶
"jià shǐ, to pilot (ship, airplane etc); to drive" lái xe
轮流
"lún liú, to alternate; to take turns" thay phiên nhau
钓
"diào, to fish with a hook and bait" câu cá
顿
dùn - pause, measure word for meals - ngừng, bữa, lập tức
海鲜
"hǎi xiān, seafood" hải sản
傍晚
"bàng wǎn" sẩm tối
舒适
"shū shì, cozy; snug" dễ chịu, thoải mái
干活儿
/gàn huór/ làm việc
盼望
"pàn wàng, to hope for; look forward to" mong mỏi, trông chờ
陆地
"lù dì, dry land (as opposed to the sea)" lục địa, đất liền
各自
( gèzì )từng người, riêng phần mình
勿
wù đừng
时刻
"shí kè, moment; CL:個|个[gè]; constantly; always" thời khắc, thời gian
着火
/zháohuǒ/ (v) bốc cháy, cháy
漏
lòu - rò rỉ
雷
/léi/ sấm
随时
"suí shí, at any time" bất cứ lúc nào
闪电
"shǎn diàn, lightning; CL:道[dào]" tia chớp
击
/jī/ (v) đánh
时代
"shí dài, age; era; epoch; period; CL:個|个[gè]" thời kỳm thời đại
拥抱
"yōng bào, to embrace; to hug" ôm, cái ôm
太太
"tài tai, married woman; Mrs.; Madam; wife; CL:個|个[gè],位[wèi]" vợ
海里
/hǎilǐ/ (m) hải lý
台阶
táijiē - bậc thềm
未来
(wèilái) mai sau, sau này, tương lai.