PHAN ANH 17/8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/23

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

24 Terms

1
New cards

have/has been PII

bị động hiện tại hoàn thành (BĐ HTH)

2
New cards

mislead – misled – misled

chỉ dẫn sai (HT → QKĐ → Vpp)

3
New cards

are hit

bị động hiện tại đơn (BĐ HTĐ)

4
New cards

happen

luôn dùng chủ động

5
New cards

pesticide (n)

thuốc trừ sâu

6
New cards

put up with sb

chịu đựng ai

7
New cards

laugh at sb

cười nhạo ai

8
New cards

am/is/are – was/were – been

động từ to be các thì

9
New cards

rumor

tin đồn (n)

10
New cards

rumor

đồn rằng (v)

11
New cards

sb be laughed at

ai bị cười nhạo

12
New cards

chủ ngữ là vật + có “by”

2 dấu hiệu nhận biết câu bị động

13
New cards

strike (n)

cuộc đình công

14
New cards

HTTD/TLG

diễn tả hành động gần như chắc chắn sẽ xảy ra trong TL vì đã được lên kế hoạch

15
New cards

S get st PII by sb

nhờ vả (ai làm gì → cái gì được làm bởi ai) S get sb to V →

16
New cards

S have st PII by sb

nhờ vả (ai làm gì → cái gì được làm bởi ai) S have sb Vo →

17
New cards

need to be PII / need V.ing

cần được làm gì

18
New cards

quy tắc vị trí “by”

nơi chốn đứng trước by, thời gian đứng sau by

19
New cards

S1 say/said (that) S2 + V

người 1 nói rằng người 2 làm gì

20
New cards

S2 is said + to V

S2 được cho là sẽ làm gì (HT/ TL)

21
New cards

S2 is said + to have PII

S2 được cho là đã làm gì (QKĐ)

22
New cards

S2 was said + to V

S2 được cho là sẽ làm gì (tường thuật QK)

23
New cards

S2 was said + to have PII

S2 được cho là đã làm gì (QKHT)

24
New cards

It is said/was said + that + S2 + V

Người ta nói rằng S2 làm gì