1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have/has been PII
bị động hiện tại hoàn thành (BĐ HTH)
mislead – misled – misled
chỉ dẫn sai (HT → QKĐ → Vpp)
are hit
bị động hiện tại đơn (BĐ HTĐ)
happen
luôn dùng chủ động
pesticide (n)
thuốc trừ sâu
put up with sb
chịu đựng ai
laugh at sb
cười nhạo ai
am/is/are – was/were – been
động từ to be các thì
rumor
tin đồn (n)
rumor
đồn rằng (v)
sb be laughed at
ai bị cười nhạo
chủ ngữ là vật + có “by”
2 dấu hiệu nhận biết câu bị động
strike (n)
cuộc đình công
HTTD/TLG
diễn tả hành động gần như chắc chắn sẽ xảy ra trong TL vì đã được lên kế hoạch
S get st PII by sb
nhờ vả (ai làm gì → cái gì được làm bởi ai) S get sb to V →
S have st PII by sb
nhờ vả (ai làm gì → cái gì được làm bởi ai) S have sb Vo →
need to be PII / need V.ing
cần được làm gì
quy tắc vị trí “by”
nơi chốn đứng trước by, thời gian đứng sau by
S1 say/said (that) S2 + V
người 1 nói rằng người 2 làm gì
S2 is said + to V
S2 được cho là sẽ làm gì (HT/ TL)
S2 is said + to have PII
S2 được cho là đã làm gì (QKĐ)
S2 was said + to V
S2 được cho là sẽ làm gì (tường thuật QK)
S2 was said + to have PII
S2 được cho là đã làm gì (QKHT)
It is said/was said + that + S2 + V
Người ta nói rằng S2 làm gì