1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
aunt
cô, dì, bác gái
ask
hỏi, yêu cầu
answer (n., v. /'ɑ:nsə/)
trả lời
too
cũng
twins
sinh đôi, anh chị em sinh đôi
mother
mẹ
father
bố
daughter
Con gái (của ba mẹ)
son
Con trai (của ba mẹ)
Young
trẻ
pretty
xinh đẹp
clever
thông minh
kind
tốt bụng
polite
lịch sự
cute
dễ thương, đáng yêu
catch a ball
bắt bóng
tall
cao
funny
hài hước
cheerful
vui vẻ
naughty
nghịch ngợm, hư đốn
hard-working
chăm chỉ
friendly
thân thiện
pleasant
vui vẻ, dễ thương
cousin
anh chị em họ
cool
điềm tĩnh, ngầu
ugly
xấu xí
short
thấp, ngắn
old
cũ, già
uncle
chú, bác