Wealthy Asians are getting richer faster than anyone else

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Glisten (v)

Chiếu sáng

2
New cards

Towering skyline (n)

Đường chân trời với những toà nhà cao tầng

3
New cards

Brew (v)

Ấp ủ

4
New cards

Within one’s confines (adv)

Bên trong

5
New cards

The elite (n)

Giới thượng lưu, ưu tú

6
New cards

Magnate (n)

Ông trùm

7
New cards

Revolutionize (v)

Cách mạng hoá

8
New cards

Far from ordinary (adv)

Hoàn toàn khác biệt

9
New cards

Whisk (v)

Đưa đi (nhanh chóng), vụt đi

10
New cards

Superyatch (n)

Siêu du thuyền

11
New cards

Cruise (v)

Di chuyển (với tốc độ bình thường)

12
New cards

Heiress to sth (v)

Người thừa kế (nữ) cái gì

13
New cards

Real estate (n)

Bất động sản

14
New cards

Empire (n)

Đế chế

15
New cards

Exclusive (adj)

Độc quyền, chỉ dành riêng cho ai đó

16
New cards

Auction (n)

Đấu giá

17
New cards

Fusion (n)

Sự hoà quyện, sự kết hợp

18
New cards

Masterpiece (n)

Kiệt tác

19
New cards

Charity (n)

Từ thiện

20
New cards

Bid on sth (v)

21
New cards

Exotic (adj)

Đấu giá cái gì

22
New cards

Proceeds (n)

Số tiền thu được từ việc gì đó

23
New cards

Underprivileged (adj)

Có hoàn cảnh khó khăn

24
New cards

Accumulate (v)

Tích luỹ

25
New cards

Riches (n)

Tài sản

26
New cards

Staggering (adj)

Đáng kinh ngạc

27
New cards

Ultra-high-net-worth individuals (n)

Cá nhân có giá trị ròng cực cao

28
New cards

Year-over-year (adv)

So với năm trước

29
New cards

Outpace sth (v)

Nhanh hơn cái gì

30
New cards

Retreat (n)

Nơi ẩn náu

31
New cards

Cryptocurrency (n)

Tiền điện tử

32
New cards

Soar (v)

Tăng vọt

33
New cards

In tandem with sth (pre)

Cùng lúc với cái gì

34
New cards

Status (n)

Địa vị

35
New cards

Exclusivity (n)

Sự độc quyền

36
New cards

Cater to sb (v)

Phục vụ cho ai đó

37
New cards

Regimen (n)

Chương trình

38
New cards

Surpass sb/sth (v)

Vượt qua ai/cái gì

39
New cards

Stake (n)

Cổ phần

40
New cards

Tycoon (n)

Ông trùm

41
New cards

Isolated (adj)

Cá biệt

42
New cards

Unprecedented (adj)

Chưa từng có

43
New cards

Far ahead of sb/sth

Vượt xa ai/cái gì

44
New cards

Flourish (v)

Phát triển mạnh mẽ

45
New cards

Insatiable (adj)

Tham lam vô độ, không thể thoả mãn

46
New cards

Opulence (n)

Sự xa hoa

47
New cards

Be on full display (v)

Được thể hiện rõ ràng

48
New cards

The ultimate symbol of sth

Biểu tượng tối thượng của cái gì

49
New cards

Blurred (adj)

Mờ nhạt

50
New cards

Comprehend (v)

Hiểu ra, tưởng tượng ra

51
New cards

Show no signs of slowing down (n)

Không hề có dấu hiệu chậm lại