1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertisement
quảng cáo
afford
đủ khả năng
bargain
mặc cả
brand
thương hiệu
catalogue
danh mục
change
tiền lẻ
coin
đồng xu
cost
trị giá
customer
khách hàng
debt
món nợ
demand
yêu cầu
export
xuất khẩu
fee
phí
fortune
vận may
import
nhập khẩu
invest
đầu tư
obtain
đạt được
owe
nợ
own
sở hữu
profit
lợi nhuận
property
tài sản
purchase
mua
receipt
biên lai
require
yêu cầu
sale
giảm giá
save
cứu
select
lựa chọn
supply
cung cấp
variety
đa dạng
waste
phung phí
add up
cộng lại
come back(from)
trở về(từ)
give away
cho đi
hurry up
nhanh lên
pay back
trả lại
save up(for)
tiết kiệm(cho)
take back
lấy lại
take down
hạ gục
add
thêm vào
addition
phép cộng
affordable
có thể chi trả
decide
quyết định
decision
phán quyết
comparison
so sánh
expensive
đắt
judge
phán xét
judgement
phán quyết
serve
phục vụ
service
dịch vụ
servant
người hầu
truth
sự thật
untrue
không đúng sự thật
truthful
trung thực
valuable
có giá trị lớn