1/37
loz
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Đã làm bùng lên một cuộc tranh luận lớn
Has ignited considerable debate — Gợi lên hoặc khiến mọi người bắt đầu bàn luận sôi nổi về một chủ đề gây tranh cãi.
Ex: The issue of salary levels has ignited considerable debate.
Ủng hộ, cổ vũ cho việc gì
Advocate (v) for V-ing/sth — Thể hiện sự đồng tình, ủng hộ một ý tưởng hay chính sách nào đó.
Ex: While some advocate for allowing individuals to earn exceptionally high salaries, others argue for imposing limits on income.
kiếm được mức lương cực kỳ cao
earn exceptionally high salaries — “exceptionally” nhấn mạnh mức độ, hấn mạnh mức thu nhập vượt xa mức thông thường.
Ex: Some people argue that CEOs should be allowed to earn exceptionally high salaries due to their responsibilities.
➡ Dịch: Một số người cho rằng các giám đốc nên được trả lương cực cao bởi họ gánh vác nhiều trách nhiệm.
áp đặt giới hạn lên thứ gì đó
imposing limits on sth (salaries, carbon emissions,…)— “impose” = đưa ra và buộc người khác phải tuân theo (giới hạn, luật lệ, thuế…).
Ex: Imposing limits on salaries could help reduce income inequality.
➡ Dịch: Việc áp dụng giới hạn lương có thể giúp thu hẹp khoảng cách thu nhập.
thúc đẩy một xã hội công bằng hơn
foster a more equitable society — “foster” = nuôi dưỡng/thúc đẩy; “equitable” = công bằng (formal của “fair”). Làm gia tăng sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.
Ex: I firmly support the latter perspective, as it fosters a more equitable society and enhances the overall standard of living.
nâng cao mức sống chung
enhance the overall standard of living —Làm cho điều kiện sống, sức khỏe, giáo dục, y tế và sự hài lòng của người dân tốt hơn.
Ex: Higher taxes on the rich can be used to enhance the overall standard of living.
➡ Dịch: Việc đánh thuế cao hơn đối với người giàu có thể được sử dụng để nâng cao mức sống chung.
người có tự do tài chính
individuals with financial freedom — Chỉ những người không bị áp lực tiền bạc, có khả năng chi tiêu theo ý muốn. aka giàu…
Ex: Furthermore, individuals with financial freedom may engage in philanthropic activities, pursue entrepreneurial ventures, or explore cultural experiences such as travel.
tham gia các hoạt động từ thiện
engage in philanthropic activities — “philanthropic” = thuộc về từ thiện, có lòng nhân ái. Hành động vì lợi ích cộng đồng như quyên góp, mở quỹ,…
Ex: Wealthy people often engage in philanthropic activities, donating their wealth to education and health care.
➡ Dịch: Những người giàu có thường tham gia vào các hoạt động từ thiện, quyên góp tài sản của họ cho giáo dục và chăm sóc sức khoẻ.
Theo đuổi các hoạt động kinh doanh khởi nghiệp
pursue entrepreneurial ventures — “entrepreneurial” = tinh thần khởi nghiệp; “venture” = hoạt động/mạo hiểm kinh doanh.Đầu tư, bắt đầu hoặc phát triển các dự án kinh doanh.
Ex: Some individuals use their savings to pursue entrepreneurial ventures in order to create their own businesses.
➡ Dịch: Một số cá nhân sử dụng tiền tiết kiệm của họ để theo đuổi các dự án khởi nghiệp, từ đó lập nên các doanh nghiệp của riêng họ.
không chỉ... mà còn...
not only... but can also... — Cấu trúc phổ biến trong Writing để tăng độ mượt và nhấn mạnh sự đa chiều của vấn đề.
Ex: These pursuits not only enrich their lives but also can yield positive societal impacts, including job creation and community development.
khám phá các trải nghiệm văn hoá như du lịch
explore cultural experiences such as travel — Mở rộng hiểu biết thông qua du lịch, nghệ thuật, ẩm thực,…
Ex: Higher income allows people to explore cultural experiences such as travel, broadening their perspectives.*
➡ Dịch: Thu nhập cao hơn cho phép họ trải nghiệm văn hoá, chẳng hạn như đi du lịch, từ đó mở rộng góc nhìn của bản thân.
nỗ lực hoặc cố gắng để đạt được một mục tiêu
endeavor (v) — những nỗ lực hoặc hoạt động có mục tiêu lớn (thường mang tính nghiêm túc và khó khăn)
Scientists are endeavoring to develop a vaccine that is both effective and affordable.
🧠 Dạng hiện tại tiếp diễn (are endeavoring) rất thường dùng trong academic articles, cho cảm giác ongoing và nghiêm túc.
Ex: ✅ “Reducing poverty is a collective endeavor (n) that governments and communities must undertake together.”
➡ Dịch: Giảm nghèo là một nỗ lực chung mà chính phủ và cộng đồng cùng nhau thực hiện.
Hoạt động theo đuổi đam mê / mục tiêu
pursuits — Việc người ta dành thời gian và công sức để làm những hoạt động (thường mang tính sở thích, trí tuệ hoặc nghề nghiệp) vì yêu thích hoặc có mục tiêu.
Ex: People with higher incomes can engage in cultural pursuits such as art appreciation or music classes, which enrich their personal lives.
(Những người có thu nhập cao hơn có thể tham gia vào các hoạt động văn hoá như thưởng thức nghệ thuật hoặc học âm nhạc, điều này giúp họ thêm phong phú đời sống cá nhân.
Mang lại ảnh hưởng tích cực cho xã hội
yield positive societal impacts — Gây ra kết quả tốt đẹp cho cộng đồng.
Ex: Investment in education can yield positive societal impacts by reducing crime and improving health.*
➡ Dịch: Việc đầu tư vào giáo dục có thể đem lại những tác động tích cực cho xã hội bằng cách giảm tội phạm và cải thiện sức khoẻ cộng đồng.
Tạo công ăn việc làm
job creation — Quá trình tạo ra vị trí việc làm mới cho người dân.
Ex: Entrepreneurial ventures often lead to job creation, boosting employment.*
➡ Dịch: Các dự án khởi nghiệp thường tạo ra việc làm, qua đó thúc đẩy tuyển dụng.
Phát triển cộng đồng
community development — Cải thiện cơ sở hạ tầng, phúc lợi, giáo dục, y tế cho người dân.
Ex: Higher salaries can contribute to community development by improving infrastructure and services.*
➡ Dịch: Mức lương cao hơn có thể đóng góp vào sự phát triển cộng đồng, bằng cách cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ.
Áp dụng giới hạn mức lương
implementing salary caps — Chính sách đặt ra mức lương tối đa được phép trả.
Ex: On the other hand, implementing salary caps presents numerous advantages.
Giới hạn (thường là tối đa)
cap (v)
🔎 Ví dụ: The government decided to cap bonuses at $100,000 per year.
→ Chính phủ quyết định giới hạn tiền thưởng tối đa ở mức 100.000 đô/năm.
Mang lại nhiều lợi ích
presents numerous advantages — Giới thiệu hoặc đem đến nhiều mặt tích cực.
Ex: Reducing income inequality presents numerous advantages for society as a whole.*
➡ Dịch: Việc giảm bất bình đẳng thu nhập đem lại nhiều lợi ích cho toàn xã hội.
Ổn định chi phí hàng hoá và dịch
stabilize the cost of goods and services — Giữ cho giá cả không biến động quá nhiều theo thời gian.
Ex: . Firstly, limiting excessive salaries can help stabilize the cost of goods and services, making them more affordable for all, especially for those with lower incomes.
Những người có thu nhập thấp
those with lower incomes — Các cá nhân thuộc tầng lớp thu nhập thấp trong xã hội.
Ex: Support policies should aim to help those with lower incomes.*
➡ Dịch: Các chính sách nên hướng đến việc giúp đỡ những người có thu nhập thấp.
Khả năng chi trả
economic accessibility, (dùng trong essays rất sang) (aka affordability, nhưng khá nguy hiểm) — Mức độ mà ai đó có thể mua hoặc sử dụng được một sản phẩm/dịch vụ.
Ex: “This economic accessibility can lead to reduced crime rates and lower unemployment, as individuals feel less pressure to engage in illicit activities to make ends meet.”
➥ dịch: “Việc tiếp cận về kinh tế (như giá cả, dịch vụ...) một cách rộng rãi này có thể giúp giảm tội phạm và thất nghiệp, bởi lúc này mọi người sẽ ít áp lực hơn để tham gia vào các hoạt động phi pháp nhằm kiếm sống.”
Tỷ lệ tội phạm giảm
reduced (coi như adj) crime rates — Ít người phạm pháp hơn do điều kiện sống tốt hơn.
Ex: Higher employment and education can result in reduced crime rates.*
➡ Dịch: Việc làm và giáo dục cao hơn có thể làm giảm tỷ lệ tội phạm.
Tỷ lệ thất nghiệp thấp hơn
lower unemployment — Nhiều người có việc làm hơn.
Ex: Job training programs may lead to lower unemployment.*
➡ Dịch: Các chương trình đào tạo việc làm có thể làm giảm tỷ lệ thất nghiệp.
Tham gia vào các hoạt động phi pháp
engage in illicit activities — Làm những việc bất hợp pháp như buôn lậu, trộm cắp,…
Ex: Some people engage in illicit activities when they struggle financially.*
➡ Dịch: Một số người tham gia vào các hoạt động phi pháp khi họ gặp khó khăn về tài chính.
Đủ sống (vừa đủ tiền trang trải cuộc sống)
stay financially afloat (aka make ends meet)— Có đủ thu nhập để chi tiêu những nhu cầu thiết yếu.
Ex: Support from the government can help businesses stay financially afloat during a crisis.*
➡ Dịch: Sự trợ giúp từ chính phủ có thể giúp các doanh nghiệp đứng vững về tài chính trong lúc khủng hoảng.
Giảm thiểu khoảng cách thu nhập
minimizing income disparities — Thu hẹp sự chênh lệch giữa thu nhập giữa người giàu và người nghèo.
Ex: Moreover, minimizing income disparities can enhance workplace morale and reduce stress among employees, fostering a more collaborative and productive work environment.
Nâng cao tinh thần nơi làm việc
enhance workplace morale — Khi nhân viên cảm thấy công bằng và có động lực, họ sẽ tích cực hơn.
Ex: Higher salaries and benefits can enhance workplace morale.*
➡ Dịch: Lương và phúc lợi cao hơn có thể nâng cao tinh thần tại nơi làm việc.
Tạo ra môi trường làm việc hợp tác và hiệu quả hơn
fostering a more collaborative and productive work environment — Khuyến khích làm việc nhóm, giảm ganh đua không lành mạnh.
Ex: Reducing pay disparities may help foster a more collaborative and productive work environment.*
➡ Dịch: Giảm khoảng cách lương có thể thúc đẩy một môi trường làm việc hợp tác và năng suất hơn.
Sự can thiệp của chính phủ vào việc gì đó
government intervention in sth — Chính phủ tham gia điều chỉnh, quản lý các vấn đề xã hội.
Ex: Ultimately, government intervention in salary levels could pave the way for a healthier, more balanced society.
Mức lương
salary levels — Số tiền người lao động được trả.
Ex: The government should regulate salary levels to avoid huge income gaps.*
➡ Dịch: Chính phủ nên kiểm soát mức lương để tránh khoảng cách thu nhập quá lớn.
Mở đường cho, tạo tiền đề cho
pave the way for — Làm điều gì đó dễ xảy ra hơn hoặc có khả năng thành công.
Ex: Reducing inequality can pave the way for a more stable society.*
➡ Dịch: Việc giảm bất bình đẳng có thể mở đường cho một xã hội ổn định hơn.
Một xã hội lành mạnh và cân bằng hơn
a healthier, more balanced society — Có sự công bằng, phúc lợi và phát triển ổn định.
Ex: Such policies will help create a healthier, more balanced society.*
➡ Dịch: Những chính sách như thế sẽ giúp tạo ra một xã hội lành mạnh, cân bằng hơn.
Ủng hộ mạnh mẽ / Đấu tranh vì
champion (v)
🔎 Ex: In conclusion, while some champion the right to earn extraordinary salaries, I strongly believe that establishing salary limits would be more beneficial for society as a whole.
Nâng cao mức sống
elevate living standards — Làm cho cuộc sống của người dân tốt hơn về mọi mặt.
Ex: Reducing income inequality can elevate living standards for all.*
➡ Dịch: Giảm bất bình đẳng thu nhập có thể nâng cao mức sống của tất cả mọi người.
Thu hẹp khoảng cách ngày càng rộng giữa
bridge the widening gap between — Xóa bớt sự khác biệt giữa các tầng lớp xã hội.
Ex: Such measures would not only elevate living standards but also help bridge the widening gap between the affluent and the less fortunate.
Người giàu / giới thượng lưu
the affluent — 🔎 Những người có nhiều tiền và tài sản.
Ex: Taxes on the affluent could fund education and health care.*
➡ Dịch: Việc đánh thuế những người giàu có có thể tài trợ giáo dục và chăm sóc sức khoẻ.
Người kém may mắn / người nghèo
the less fortunate — Những người không có nhiều cơ hội, tiền bạc hay điều kiện sống.
Ex: Support should be directed toward the less fortunate.*
➡ Dịch: Sự trợ giúp nên hướng đến những người kém may mắn hơn.
✅ “Taxes” (danh từ) hoàn toàn phù hợp ở IELTS nếu bạn muốn nói đến thuế, chính sách thuế, đóng thuế, thu thuế.
✅ “To tax” (động từ) hoặc “taxing” (danh động từ) sẽ phù hợp nếu bạn muốn diễn đạt động từ hoặc hành động đánh thuế.