8/3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

di sản

유산

2
New cards

tổ tiên

선조

3
New cards

tín chỉ

학점

4
New cards

giảng đường

강의실

5
New cards

sự nghỉ dạy

휴강

6
New cards

kỳ thi, đợt kiểm tra

고사

7
New cards

khoa

학과

8
New cards

trợ giảng

조교

9
New cards

nghe giảng

수강하다

10
New cards

việc giảng dạy

강의

11
New cards

dự giảng, dự thính, thỉnh giảng

청강하다

12
New cards

nộp, trình, đệ trình

제출하다

13
New cards

lính mới, người mới đến

새내기

14
New cards

học sinh đang theo học

재학생

15
New cards

sự công bố

발표

16
New cards

lễ cảm ơn

사은회

17
New cards

công lập

국립

18
New cards

sự hút thuốc

흡연

19
New cards

sự hứng thú

흥미

20
New cards

sự có phí, sự mất phí

유료

21
New cards

tính phí

유상

22
New cards

miễn phí

무상

23
New cards

hạn hán

가뭄

24
New cards

sổ chi tiêu gia đình

가계부

25
New cards

phong phú

풍부하다

26
New cards

ưu điểm, điểm mạnh

장점

27
New cards

máy hút ẩm

제습기

28
New cards

đồng hồ cát

모래시계

29
New cards

múa mặt nạ

탈춤

30
New cards

homestay

펜션

31
New cards

trồng trọt, chăm sóc (cây cối)

가꾸다

32
New cards

máy tạo độ ẩm

가습기

33
New cards

gia đình

가정

34
New cards

mắm muối, gia vị tạo vị mặn

35
New cards

thay thế

갈다

36
New cards

chứng khát, sự khát nước

갈증

37
New cards

ngược lại, đảo ngược

거꾸로

38
New cards

xem xét, kiểm tra

검토

39
New cards

vườn

정원

40
New cards

chọn lựa, lựa chọn

고르다

41
New cards

rèm cửa

커튼

42
New cards

chỗ trống, vị trí trống

빈자리

43
New cards

câu lạc bộ

동호회

44
New cards

làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi

흘리다

45
New cards

tính tương đồng

공통적

46
New cards

từng người

각자

47
New cards

đối tượng,giải nhất

대상

48
New cards

chuyến đi trong ngày

당일 코스

49
New cards

y vậy, y nguyên

그대로

50
New cards

kế hoạch, dự án, đề án

기획

51
New cards

nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc

한옥

52
New cards

trong thực tế, trên thực tế

실제로

53
New cards

một cách chi tiết, một cách cụ thể, một cách tỉ mỉ

자세히

54
New cards

một chỗ, một nơi

한자리

55
New cards

hiện ra, thể hiện

드러나다

56
New cards

trải nghiệm tu hành tại chùa

템플스테이

57
New cards

sự bảo tồn

보존

58
New cards

sự mở ra

개방

59
New cards

xuất hiện, lộ ra

나타나다

60
New cards

chất, xếp

싣다

61
New cards

khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo

권하다

62
New cards

việc nhận thức, sự nhận thức

인식

63
New cards

buổi định hướng

오리엔테이션

64
New cards

bọt

거품

65
New cards

chăm sóc

보살피

66
New cards

lời khuyên

조언