1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
high-rise (adj)
cao tầng
urban (adj)
thuộc về đô thị
urban sprawl (np)
sự bành trướng đô thị
urbanisation (n)
đô thị hoá
leisure (n)
sự giải trí, sự thư giãn
convenience store (n)
cửa hàng tiện lợi
crowded (adj)
đông đúc
rush hour (np)
giờ cao điểm
afford (v)
có đủ khả năng chi trả
housing (n)
nhà ở
expand (v)
mở rộng
seek (v)
tìm kiếm
unemployment (n)
tình trạng thất nghiệp
affordable (adj)
(giá cả) rẻ, phải chăng
infrastructure (n)
cơ sở hạ tầng
resident (n)
người dân
colonial (adj)
thuộc địa, thuộc dân
gradually (adv)
dần dần
modernise (v)
hiện đại hoá
concern (n)
mối lo ngại
rapidly (adv)
rất nhanh, với tốc độ cao
reliable (adj)
đáng tin cậy