1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
comprehensiveness
(n) tính chất toàn diện
comprehensive
(adj) đầy đủ, toàn diện

comprehensively
(adv) một cách hoàn toàn, một cách toàn diện
direct
(v) chỉ đường, hướng dẫn

direction
(n) sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn

directory
(n) danh bạ

operate
(v) vận hành, hoạt động

operation
(n) sự hoạt động, sự vận hành
operational
(adj) thuộc về vận hành
punctuality
(n) sự đúng giờ (không chậm trễ)

punctual
(adj) đúng giờ

punctually
(adv) một cách đúng giờ

remain
(v) giữ nguyên (vị trí, tình trạng)

remains
(n) cái còn lại, đồ thừa
remainder
(n) phần còn lại
remoteness
(n) sự xa xôi

remote
(adj) xa, hẻo lánh

remotely
(adv) (trong câu phủ định) ở mức rất nhỏ