1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
acid
n. axit
alkali
n. chất kiềm
alkaline
n. kim loại kiềm
aluminum alloy
n. hợp kim nhôm
anode
n. cực dương
anti-rust agent
n. chất chống gỉ
applied chemistry
n. hoá học ứng dụng
aromatic substance
n. chất thơm
atom
n. nguyên tử
bar
n. đơn vị áp suất
biochemical
n. hóa sinh
divalent
adj. có hóa trị hai
break up
v. phân hủy
calorific radiations
n. bức xạ phát nhiệt
catalyst
n. chất xúc tác
cathode
n. cực âm
chemical analysis
n. hoá phân
chemical attraction
n. lực hút hóa học
chemical fertilizer
n. phân hóa học
chemical properties
n. tính chất hóa học
Chemosynthesis
n. hóa tổng hợp
chemotherapy
n. hóa liệu pháp
coincide
v. trùng hợp
colorant
n. chất nhuộm
coloring matter
n. chất nhuộm màu
combustible
n. nhiên liệu
condensation heat
n. nhiệt đông đặc
constituent
n. cấu tử (thành phần cấu tạo)
crude oil
n. dầu thô
derivative
n. chất dẫn xuất
detonating gas
n. khí gây nổ
diffuse
adj. khuếch tán
distil
v. chưng cất
electrode
n. điện cực
electrolysis
n. điện phân
electrolytic dissociation
n. điện ly
endothermic reaction
n. phản ứng thu nhiệt
Equilibrium
n. cân bằng
evaporate
v. bay hơi
Exothermic
adj. phát nhiệt
Ferromagnetic substance
n. chất sắt từ
hydrolysis
n. thủy phân
insulator
n. điện môi(chất cách điện)
isotope
n. đồng vị
metalloid
n. á kim
metallurgy
n. luyện kim
Molecular weight
n. phân tử lượng
Nitrogenous fertilizer
n. phân đạm
paramagnetic substance
n. chất thuận từ
phosphate fertilizer
n. phân lân