1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adulthood
tuổi trưởng thành (n)
youth
(n) tuổi trẻ
middle age
tuổi trung niên (n)
youngster
(n) thanh niên
teenager
(n) thiếu niên
puberty
tuổi dậy thì
adult
(n)người trưởng thành
maturity
(n) sự chín chắn
breadwinner
(n) trụ cột gia đình
fatherhood
(n) cương vị làm cha
motherhood
(n) cương vị làm mẹ
grow into
(v) trở thành
grow up
(prasal v) trưởng thành
young
(adj) non trẻ
immature
(adj) chưa chín chắn
childish
(adj) ấu trĩ
juvenile
(adj, n) vị thành niên
innocent
(adj) ngây thơ, vô tội, trong trắng
mature
(adj) chín chắn
hoary
(adj) bạc hoa râm
bald
(adj) hói (đầu)
gray-haired
(adj) tóc bạc
old age
(n) tuổi già
reminisce
(v) hồi tưởng
retire
(v) nghỉ hưu
wisdom
(n) sự thông thái, sáng suốt
senior
(n, adj) người cao tuổi
old-age pension
(n) lương hưu
nursing home
viện dưỡng lão
aged
(adj) rất già
ageless
(adj) trẻ mãi không già
elder
(adj,n) lớn tuổi_trang trọng
lucid
(adj) minh mẫn
forgetful
(adj) hay quên
venerable
(adj) đáng kính
naive
(adj) ngây ngô, dễ bị lừa