Thi online 1, 2, 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards
necklace (n)
dây chuyền, vòng cổ
2
New cards
access (v/n)
truy cập, tiếp cận
3
New cards
accessible (a)
dễ tiếp cận, dễ sử dụng
4
New cards
ambitious (a)
tham vọng
5
New cards
contaminate (v)
làm ô nhiễm
6
New cards
efficient (a)
hiệu quả
7
New cards

silver (a)

màu bạc
8
New cards
through (v)
thông qua
9
New cards
pull out (phr.v)
lấy cái gì đó ra
10
New cards
diary (n)
nhật ký
11
New cards
clarify (v)
làm rõ, làm sáng tỏ
12
New cards
clarity (n)
sự rõ ràng, sự minh bạch
13
New cards
let (v)
cho phép, để
14
New cards
tablet (n)
máy tính bảng
15
New cards
flat (a/n)
phẳng, căn hộ
16
New cards
finger (n)
ngón tay
17
New cards
studious (a)
chăm học, siêng năng
18
New cards
treat (v)
đối xử, cư xử
19
New cards
gently (adv)
nhẹ nhàng
20
New cards
gentle (a)
dịu dàng
21
New cards
upcoming (a)
sắp tới
22
New cards
thought (n)
suy nghĩ
23
New cards

clonical (a)

thuộc địa

24
New cards
rapidly (adv)
nhanh chóng
25
New cards
vulnerable (a)
dễ bị tổn thương
26
New cards
presence (n)
sự hiện diện
27
New cards
forest (n)
rừng
28
New cards
quiet (a)
yên tĩnh
29
New cards
threat (n)
mối đe dọa
30
New cards
loss (n)
sự mất mát
31
New cards
clearance (n)

sự phát quang, dọn sạch, sự giai phóng

32
New cards
forest clearance (n)
sự phá rừng
33
New cards
extinction (n)

sự tuyệt chủng

34
New cards
root (n)
rễ, gốc
35
New cards
historical (a)
thuộc về lịch sử
36
New cards
historic (a)
mang tính lịch sử
37
New cards
evaluate (v)
đánh giá
38
New cards
effective (a)
hiệu quả
39
New cards
direction (n)
phương hướng
40
New cards
contribute (v)
đóng góp
41
New cards
training (n)

sự đào tạo

42
New cards
advance (v)
tiến bộ, tiến lên
43
New cards
recruitment (n)
sự tuyển dụng
44
New cards
process (n)

quy trình, quá trình

45
New cards
candidates (n)
ứng cử viên
46
New cards
breath (v)
thở, hít
47
New cards
density (n)
mật độ
48
New cards
hut (n)
nhà nhỏ, chòi, lều
49
New cards
outdated (a)
lỗi thời, lạc hậu
50
New cards
embarrassed (a)
xấu hổ, bối rối
51
New cards
hospitality (n)
lòng hiếu khách
52
New cards
sensitive (a)
nhạy cảm
53
New cards
repetitive (a)
lặp đi lặp lại
54
New cards
autonomous (a)
tự trị, độc lập
55
New cards
predator (n)

động vật ăn thịt, ke săn mồi

56
New cards
virtually (adv)
hầu như, gần như
57
New cards
round (a)
tròn
58
New cards
adjust (v)
điều chỉnh
59
New cards
barrier (n)
rào cản, chướng ngại vật
60
New cards
confide (v)
giãi bày, tâm sự
61
New cards
diploma (n)
bằng cấp, chứng chỉ
62
New cards

pride (n) (v)

tự hào, hãnh diện

63
New cards
promise (n)
lời hứa
64
New cards
moved (a)
xúc động
65
New cards
disappointed (a)
thất vọng
66
New cards
commute (v)
di chuyển, đi lại
67
New cards
smooth (a)

mịn, nhẵn

68
New cards
obesity (n)
béo phì
69
New cards
diabetes (n)
tiểu đường
70
New cards
switch (v/n)
chuyển đổi / công tắc
71
New cards
biodegradable (a)
phân huỷ sinh học
72
New cards
packaging (n)
bao bì
73
New cards
maintain (v)
duy trì
74
New cards
section (n)
phần, mục, đoạn
75
New cards
neatly (adv)
gọn gàng, ngăn nắp
76
New cards
produce (v)
sản xuất
77
New cards
product (n)
sản phẩm
78
New cards
address (n/v)
địa chỉ / giải quyết
79
New cards
complicated (a)
phức tạp
80
New cards
extend (v)
mở rộng, kéo dài
81
New cards
absent (a)
vắng mặt
82
New cards

expend (v)

tiêu hao, chi