1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
look up something
(phr.v)
tra cứu
lyrics
(n)
lời ca
method
(n)
phương pháp
note something down
(phr.v)
ghi chép lại, ghi chú
subtitle
(n)
phụ đề
belong
(v)
thuộc vào (chỗ nào), ở (chỗ nào)
career
(n)
nghề, nghề nghiệp; sự nghiệp
essential
(adj)
cần thiết, cấp thiết, quan trọng
overseas
(adj)
(ở) nước ngoài; (từ) nước ngoài; (ra) nước ngoài; hải ngoại
worldwide
(adv)
khắp thế giới
double-check
(v)
kiểm tra lại; kiểm tra lần 2
come across something/someone
(phr.v)
tình cờ bắt gặp, tìm thấy
turn something on
(phr.v)
bật
figure something/someone out
(phr.v)
nhận ra; hiểu ra
go over something
(phr.v)
kiểm tra, xem xét cẩn thận
check something out
(phr.v)
xem xét, kiểm tra