1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
authoritarian /əˌθɔːr.əˈter.i.ən/ (adj)
độc đoán
permissive /pɚˈmɪs.ɪv/ (adj)
dễ dãi
authoritative /əˈθɔːr.ə.t̬ə.t̬ɪv/ (adj)
quyền uy
neglecting /nɪˈɡlekt/ [C1] (adj)
thờ ơ (đang bỏ bê, đang sao nhãng việc gì đó)
obedience /oʊˈbiː.di.əns/ (n)
sự tuân thủ
exert /ɪɡˈzɝːt/ (v)
áp đặt
uninvolved /ˌʌn.ɪnˈvɑːlvd/ (adj)
không quan tâm
propose /prəˈpoʊz/ [B2] (v)
đề xuất
unresponsive /ˌʌn.rɪˈspɑːn.sɪv/ (adj) [C1]
thiếu đáp ứng
receptive /rɪˈsep.tɪv/ (adj) [C1]
thấu hiểu
from/at each end of the spectrum (expression) [C1]
vô cùng khác biệt
talk back /tɑːk bæk/ (v) [B2]
cãi lại
timeout /ˈtaɪm.aʊt/ (n) [B2]
một lúc, một khoảng thời gian ngắn
suppress /səˈpres/ (v) [C1]
kìm nén
follow one's duties (v) [B2]
làm tròn bổn phận
get through the day (v) [B2]
sống qua ngày
upset /ʌpˈset/ (adj) [B1]
khó chịu
obedient /oʊˈbiː.di.ənt/ (adj) [B2]
vâng lời
intrinsic /ɪnˈtrɪn.zɪk/ (adj) [C1]
nội tại
fulfill one's wish (v) [B2]
đáp ứng mong muốn của ai đó
carry /ˈker.i/ (v) [B1]
bế
cope with sth /koʊp wɪð/ (v) [B2]
đối mặt với cái gì
loser /ˈluː.zɚ/ (n) [B1]
kẻ thua cuộc
inconsiderate /ˌɪn.kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) [B2]
thiếu suy nghĩ
lay down (a rule/regulation) /leɪ daʊn/ (v) [C1]
đặt ra (luật lệ, quy tắc)
endure sth /ɪnˈdʊr/ (v) [C1]
chịu đựng điều gì
hardship /ˈhɑːrd.ʃɪp/ (n) [B2]
khó khăn
bravely /ˈbreɪv.li/ (adv) [B2]
mạnh dạn
in an appropriate manner (adv) [C1]
một cách phù hợp
neglectful /nɪˈɡlekt.fəl/ (adj) [C1]
bỏ bê (tính cách hoặc hành vi của ai đó)
insecurely attached /ˌɪn.sɪˈkjʊr.li əˈtætʃt/ (adj) [C1]
bất an
unworthy /ʌnˈwɝː.ði/ (adj) [C1]
không xứng đáng
over-involved /ˌoʊ.vɚ.ɪnˈvɑːlvd/ (adj) [C1]
can thiệp quá mức
aspect /ˈæs.pekt/ (n) [B2]
khía cạnh
snow plow parents /ˈsnoʊ ˌplaʊ ˈper.ənts/ (n) [C1]
ba mẹ dọn đường
obstacle /ˈɑːb.stə.kəl/ (n) [B2]
chướng ngại vật
path /pæθ/ (n) [B1]
đường đi
hover about /ˈhʌ.vɚ əˈbaʊt/ (v) [C1]
bay quanh
infer /ɪnˈfɝː/ (v) [C1]
cho thấy
perseverance /ˌpɝː.səˈvɪr.əns/ (n) [C1]
kiên trì
procrastinate /proʊˈkræs.tɪ.neɪt/ (v) [C1]
trì hoãn
in protest (against sth) /ɪn ˈproʊ.test/ (adv) [B2]
để phản đối cái gì
hold up /hoʊld ʌp/ (v) [C1]
đúng (trong tình huống nào đó)
demandingness /dɪˈmæn.dɪŋ.nəs/ (n) [C1]
sự đòi hỏi
responsiveness /rɪˈspɑːn.sɪv.nəs/ (n) [C1]
sự đáp ứng
resort to sth /rɪˈzɔːrt tu/ (v) [C1]
tìm đến một cái gì đó như biện pháp duy nhất
neglect /nɪˈɡlekt/ (v) [B2]
bỏ bê
abuse /əˈbjuːs/ (v) [B2]
lạm dụng
helicopter /ˈhel.əˌkɑːp.tɚ/(n)
trực thăng
micro-manage every aspect of their child's life
kiểm soát từng chi tiết trong cuộc sống của con
leave sb unhappy on the inside
làm ai đó không vui trong lòng
screen-time
thời gian xem tivi (hoặc điện thoại)
have/ has plenty of imagination
có trí tưởng tượng phong phú
lack perseverence
thiếu kiên trì
make sb become well-behaved and fit into the society
khiến ai đó trở nên ngoan ngoãn và hòa nhập xã hội