1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
as old as the hills
rất cũ, cổ xưa
as plain as the nose on one’s face
rõ như ban ngày
as flat as a pancake
dẹt như cái bánh kếp
with knobs on
Hơn thế nữa / thậm chí hơn nhiều / cực kỳ (theo cách mạnh hơn, tốt hơn hoặc tệ hơn).
as pleased as Punch
rất hài lòng, hớn hở
as keen as mustard
hết sức hăng hái, nhiệt tình
as clear as a bell
rành rọt, rõ ràng
as fresh as a daisy
tươi rói, tỉnh táo
as hard as nails
cứng rắn, tàn nhẫn
as large as life
được thấy xuất hiện bằng xương bằng thịt
as stubborn as a mule
cứng đầu cứng cổ
as sober as a judge
tỉnh táo không hề say rượu
(as) steady as a rock
vững vàng, rất chắc chắn
as thick as thieves
rất ăn ý với nhau
as red as a beetroot
đỏ nhừ mặt
to sleep like a log
ngủ say như chết
to hold on like grim death
bám chặt không rời
to eat/work like a horse
ăn/làm việc như ngựa
to smoke like a chimney
hút thuốc lá cả ngày
to fit like a glove
vừa khít
to spread like wildfire
lan rất nhanh
like a house on fire
rất nhanh, mạnh mẽ
as peas in a pod
giống nhau như hai giọt nước
like a clockwork
đều đặn như một cái máy
make money hand over fist
kiếm được bộn tiền
burn the candle at both ends
làm việc hết sức, không biết giữ sức
play with fire
đùa với lửa
go to town (on something)
làm cái gì rất hăng hái
have something on the tip of one’s tongue
sắp nhớ ra, sắp nói ra
put one’s feet in it
làm phiền ai
kill two birds with one stone
một công đôi việc
hit the nail on the head
nói chính xác
put two and two together
cứ thế mà suy ra
keep one’s fingers crossed
cầu mong điều tốt đẹp
it’s no use/good crying over spilt milk
keeu ca cũng bằng thừa
by a hair’s breadth/trong đường tơ kẽ tóc
have a narrow/hair breadth escape
suýt nữa thì bị tóm
a sight for sore eyes
cảnh tượng dễ chịu
keep one’s chin up
giữ vững can đảm
come out of one’s shell
trở nên dạn dĩ
catch someone in the hop/dến một cách bất ngờ
on the spot
lập tức, tại chỗ
(like) water off a duck’s back
nước đổ đầu vịt
fight windmills
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng
spitting image
có mặt giống như khuôn đúc
money for old rope
cách làm ra tiền một cách dễ dàng
old wives’ tale
chuyện mê tín huyễn hoặc
long shot
khả năng thành công rất thấp / điều khó xảy ra.
fly in the ointment
mắc mứu nhỏ
crying shame
sự xấu hổ
wet blanket
người làm cho tập thể cụt hứng
in every nook and cranny
trong mọi ngóc ngách
general dogsbody
người gánh công việc cho người khác
a soft spot for someone/something
thích ai/cái gì
a last/final fling
trò đùa, ăn chơi cuối cùng
as strong as a horse/an ox
khoẻ như vôi
as thin as a rake
gầy đét
as tough as old boots
nhất là về thịt, rất dai, khó nhai
as white as a sheet
trắng bệch, xanh như tàu lá
as cool as a cucumber
bình tĩnh, không hề nao núng
as deaf as a post
điếc đặc
as different as chalk and/from cheese
hoàn toàn khác nhau
fit as a fiddle
khoẻ như vâm
like a lamb
hiền lành
as good as gold
có đạo đức rất tốt
as light as air/a feather
rất nhẹ
holy cow!
trời ơi!
horse around
đùa nghịch
in the dog house
đang bị ghét, bị phạt
I’ll be a monkey’s uncle
tôi rất ngạc nhiên
kill two birds with one stone
một công đôi việc
kitty corner
đối diện góc đường
let the cat out of the bag
tiết lộ bí mật
let sleeping dogs lie
để yên, đừng khơi mào
like shooting fish in a barrel
rất dễ
a little bird told me
tôi nghe đồn
mad as a hornet
giận dữ kinh khủng
make a beeline
đi thẳng tới
monkey see, monkey do
ai làm gì thì mình bắt chước
nest egg
tiền tiết kiệm
open a can of worms
gây ra rắc rối lớn
pet peeve
điều đặc biệt làm mình bực
pick of the litter
tốt nhất trong lứa
pig out
ăn ngấu nghiến
puppy love
tình yêu tuổi teen
rain cats and dogs
mưa như trút
rat race
Cuộc sống bon chen, cạnh tranh khốc liệt để kiếm tiền hoặc thành công.
nip it in the bud
ngăn chặn từ đầu
old chestnut
chuyện cũ mèm
out of the woods
thoát hiểm
pushing up the daisies
đã chết
put down roots
định cư lâu dài
root and branch
hoàn toàn, triệt để
shake like a leaf
run lẩy bẩy
shrinking violet
người nhút nhát