1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access to the internet
truy cập mạng
broese the web
lướt web
social media
mạng xã hội
come up with
nảy ra ý tưởng, tìm ra
for better or worse
dù thế nào đi nữa
to be bound to do sth
chắc chắn làm gì
have a great / huge influence on sb/sth
ảnh hưởng lớn tớ ai/ cái gì
make a contribute to sth
góp phần làm gì
better one's lives
cải thiện cuộc sống
technical failure
lỗi kĩ thuật
have a tendency of sth
có xu hướng làm gì
to stay connected on social media
giữ liên lạc trên mạng xã hội
to fuel feelings of anxiety, depression and isolation
thúc đẩy cảm giác lo lắng, trầm cảm và cô lập
social media platforms
các nền tảng mạng xã hội
a powerful communication tool
một công cụ giao tiếp mạnh mẽ
to exchange and share information, thoughts, and ideas across virtual networks
trao đổi và chia sẻ thông tin, suy nghĩ và ý tưởng trên các mạng ảo
to negatively affect mental health
ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần kinh
to spend too much time browsing social networks
dành quá nhiều thời gian lướt các mạng xã hội
to compulsively check your phone
check điện thoại liên tục
to limit the use of social media to 30 minutes a day
hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội xuống còn 30 phút mỗi ngày
to take a social media detox
cai nghiện mạng xã hội
to bring distant people together
mang những người ở xa lại với nhau
technological advances/developments
những tiến bộ trong công nghệ
keep in touch with sb
giữ liên lạc với ai đó
to expand social network
mở rộng mạng lưới xã hội
to do multiple tasks all at the same time
thực hiện nhiều công việc cùng 1 lúc
to take video lessons with someone
tham dự buổi học video với ai đó
to interact through computers rather than face to face
tương tác thông qua máy tính thay vì trực tiếp
to discourage real interaction
ngăn cản sự tương tác thực
the loss of traditional cultures
sự mất đi của các văn hóa truyền thống
to improve the quality of life
cải thiện chất lượng cuộc sống
Wireless headphones
tai nghe kh dây
Eye-opening
Mở mang tầm mắt
Keep abreast of something
Cập nhật cái gì mới
To go viral
Trở nên phổ biến với tốc độ kinh ngạc
To get up to speed
Bắt kịp nhịp độ, xu thế