1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Struggle with + Ving/N
/ˈstrʌɡ.əl/:
gặp khó khăn với việc gì đó (Cụm này dùng để nói bạn đang cố gắng nhưng gặp khó khăn khi làm điều gì đó.) I’m struggling with learning English.
Winter break
kỳ nghỉ đông
What to do
lam caí gì
Are you looking for...?
Bạn có đang tìm kiếm... không? Are you looking for a new job?
relative
/ˈrel.ə.tɪv/
(n) họ hàng, người thân We stayed with our relatives during the holiday.
Extrovert
/ˈek.strə.vɜːt/
(n) người hướng ngoại My sister is an extrovert. She loves talking to people.
Personality
/ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/
(n) tính cách, tính tình (Dùng khi bạn muốn nói về con người bên trong của ai đó, không phải vẻ ngoài.) Everyone has a different personality.
Extreme
/ɪkˈstriːm/
(a) cực kỳ, rất mạnh, rất lớn, hoặc cực đoan The test was of extreme difficulty.
winter tours
các chuyến du lịch mùa đông
Work on + something
làm việc với cái gì đó, cải thiện, hoặc phát triển điều gì đó She is working on a new project.
come from
đến từ
fitness levels
mức độ thể lực (khỏe mạnh nhiều hay ít) (Dùng để chỉ bạn khỏe mạnh đến mức nào, có thể lực cao hay thấp) You need a good fitness level to climb the mountain.
Expertise
/ˌek.spɜːˈtiːz/
(n) huyên môn, kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó (Dùng để nói về điều bạn giỏi, có kinh nghiệm, hoặc đã học chuyên sâu.) We need your expertise to finish this project.
find your expertise
, tìm ra bạn giỏi về điều gì We will help you find your expertise in our company.
Resume
/rɪˈzjuːm/ sơ yếu lý lịch Please send your resume to the company.
cover letter
thư xin việc I wrote a cover letter for my job application.
as soon as possible
càng sớm càng tốt Please reply as soon as possible.
the interview process
quy trình phỏng vấn
be in touch
liên lạc (giữ liên hệ Thank you for your resume. We’ll be in touch soon.