1/58
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make a big thing/deal out of sth
(big/deal) phóng đại tầm quan trọng của cái gì ( thường là lố, ko cần thiết )
make it big
(big) đạt được 1 thành tựu lớn ( trong 1 lĩnh vực nào đó )
big on sth
(big) hâm mô, rất yêu thích sth
big of sb (to do)
(big) thật tốt khi ai làm j ( hơi mỉa mai )
great big
(big) ( informal ) miêu tả 1 cái gì đó rất to lớn, quan trọng
big business
(big) các công ty, ngành kinh doanh lớn
big-headed
(big) kiêu căng, tự cao
big-hearted
(big) bao dung, tử tế
Big Bang
(big) vụ nổ lớn
big name/noise/shot
(big) 1 người nổi tiếng
big money
(big) một khoản tiền lớn
big game
(big) large wild animals that people hunt for sport, for example elephants and lions
deal in sth
(deal)
tham gia 1 thương mại, giao thương
chấp nhận thứ gì
deal with
(deal) giải quyết, đối mặt
deal a blow to
(deal) cause damage to
cut/make/reach/strike a deal (with)
(deal) đi đến thỏa thuận ( trong kinh doanh )
get/have a good deal (on)
(deal) nhận được 1 thỏa thuận tốt, giá tốt
big deal
(deal) 1 điều quan trọng, nghiêm trọng đối với 1 ng
a good/great deal of = a load of = loads of
(deal) một lượng đáng kể
in depth
(depth)
một cách kĩ lưỡng, chi tiết
number + = về độ sâu
to/at a depth of
(depth) đến 1 độ sâu nào đó ( trong đo lường ) + number
hidden depths
(depth) những phẩm chất, đặc điểm ( tốt ) bị giấu đi ( không nhận ra được khi nhìn thoáng qua )
the depths of
(depth) tận cùng, đỉnh điểm của 1 cảm xúc, 1 tình hình (thường là tiêu cực) ( + despair/depression )
out of your depth
(depth) ngoài tầm hiểu biết, không thể kiểm soát được
get/grow fat
(fat) tăng cân
fat/slim chance
(fat) tỉ lệ rất thấp
a fat lot of good/help/use
(fat) không có giá trị, ích
look/search high and low
(high) tìm kiếm mọi nơi, mọi ngóc ngách
high risk of sth
(high) mức độ rủi ro lớn, có thể xảy ra hậu quả nghiêm trọng.
high priority
(high) sự ưu tiên hàng đầu
in high spirits
(high) cảm thấy vui vẻ, tích cực, đầy năng lượng
high finance
(high) tài chính phức tạp, cao cấp
high time
(high) đã đến lúc của 1 thứ gì đó xảy ra
on a high
(high) cực kỳ vui sướng, phấn khích
a new/all-time/record high
(high) đỉnh cao mới, mức cao nhất chưa từng có
high tech
(high) công nghệ cao
high street
(high) đại lộ ( có nhiều doanh nghiệp )
as large as life
(large) cụm từ thể hiện sự bất ngờ
at large
(large)
( tội phạm/loài nguy hiểm ) chưa bị bắt, tự do
chung chung, nhìn chung
in large measure/part
(large) phần lớn, chủ yếu
larger than life
(large) chỉ 1 cái gì đó ấn tượng, nổi bật hơn thông thường ( thu hút sự chú ý )
large-scale
(large) quy mô lớn
go to great/any/etc lengths
(length) làm mọi thứ cần thiết để đạt được một điều gì đó.
run the length and breadth of
(length) đi hết mọi ngóc ngách của 1 nơi nà đó
of unequal length
(length) không dài bằng nhau
in length
(length) về mặt độ dài
for any length of time
(length) dù chỉ 1 lúc nhỏ
at (some/great) length
(length)
một cách chi tiết, cặn kẽ
sau cùng
load sth with/into
(load) chất đầy, lấp đầy cái gì với/trong cái gì
take a load off (your feet)
(load) ngồi nghỉ chân
a heavy load to bear/carry
(load) 1 gánh nặng, trách nhiệm khó khăn
take a long hard look at sth
(long) xem xét, cân nhắc kĩ càng 1 vấn đề
at long last
(long)
sau 1 thời gian dài chờ đợi
cuối cùng thì
a long way to go
(long) 1 quãng đường dài, vất vả để đạt được mục tiêu
in the long run/term
(long) về lâu dài
long time no see
(long) đã lâu ko gặp
as/so long as
(long) miễn là
long-distance
(long) từ xa
all day/week/etc long
(long) ké dài suốt ngày/tuần