collocations-1

0.0(0)
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/58

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

59 Terms

1

make a big thing/deal out of sth

(big/deal) phóng đại tầm quan trọng của cái gì ( thường là lố, ko cần thiết )

2

make it big

(big) đạt được 1 thành tựu lớn ( trong 1 lĩnh vực nào đó )

3

big on sth

(big) hâm mô, rất yêu thích sth

4

big of sb (to do)

(big) thật tốt khi ai làm j ( hơi mỉa mai )

5

great big

(big) ( informal ) miêu tả 1 cái gì đó rất to lớn, quan trọng

6

big business

(big) các công ty, ngành kinh doanh lớn

7

big-headed

(big) kiêu căng, tự cao

8

big-hearted

(big) bao dung, tử tế

9

Big Bang

(big) vụ nổ lớn

10

big name/noise/shot

(big) 1 người nổi tiếng

11

big money

(big) một khoản tiền lớn

12

big game

(big) large wild animals that people hunt for sport, for example elephants and lions

13

deal in sth

(deal)

  • tham gia 1 thương mại, giao thương

  • chấp nhận thứ gì

14

deal with

(deal) giải quyết, đối mặt

15

deal a blow to

(deal) cause damage to 

16

cut/make/reach/strike a deal (with)

(deal) đi đến thỏa thuận ( trong kinh doanh )

17

get/have a good deal (on)

(deal) nhận được 1 thỏa thuận tốt, giá tốt

18

big deal

(deal) 1 điều quan trọng, nghiêm trọng đối với 1 ng

19

a good/great deal of = a load of = loads of

(deal) một lượng đáng kể

20

in depth

(depth)

  • một cách kĩ lưỡng, chi tiết

  • number + = về độ sâu

21

to/at a depth of

(depth) đến 1 độ sâu nào đó ( trong đo lường ) + number

22

hidden depths

(depth) những phẩm chất, đặc điểm ( tốt ) bị giấu đi ( không nhận ra được khi nhìn thoáng qua )

23

the depths of

(depth) tận cùng, đỉnh điểm của 1 cảm xúc, 1 tình hình (thường là tiêu cực) ( + despair/depression )

24

out of your depth

(depth) ngoài tầm hiểu biết, không thể kiểm soát được

25

get/grow fat

(fat) tăng cân

26

fat/slim chance

(fat) tỉ lệ rất thấp

27

a fat lot of good/help/use

(fat) không có giá trị, ích

28

look/search high and low

(high) tìm kiếm mọi nơi, mọi ngóc ngách

29

high risk of sth

(high) mức độ rủi ro lớn, có thể xảy ra hậu quả nghiêm trọng.

30

high priority

(high) sự ưu tiên hàng đầu

31

in high spirits

(high) cảm thấy vui vẻ, tích cực, đầy năng lượng

32

high finance

(high) tài chính phức tạp, cao cấp

33

high time

(high) đã đến lúc của 1 thứ gì đó xảy ra

34

on a high

(high) cực kỳ vui sướng, phấn khích 

35

a new/all-time/record high

(high) đỉnh cao mới, mức cao nhất chưa từng có

36

high tech

(high) công nghệ cao

37

high street

(high) đại lộ ( có nhiều doanh nghiệp )

38

as large as life

(large) cụm từ thể hiện sự bất ngờ

39

at large

(large)

  • ( tội phạm/loài nguy hiểm ) chưa bị bắt, tự do

    • chung chung, nhìn chung

40

in large measure/part

(large) phần lớn, chủ yếu

41

larger than life

(large) chỉ 1 cái gì đó ấn tượng, nổi bật hơn thông thường ( thu hút sự chú ý )

42

large-scale

(large) quy mô lớn

43

go to great/any/etc lengths

(length) làm mọi thứ cần thiết để đạt được một điều gì đó.

44

run the length and breadth of

(length) đi hết mọi ngóc ngách của 1 nơi nà đó

45

of unequal length

(length) không dài bằng nhau

46

in length

(length) về mặt độ dài 

47

for any length of time

(length) dù chỉ 1 lúc nhỏ

48

at (some/great) length

(length)

  • một cách chi tiết, cặn kẽ

  • sau cùng

49

load sth with/into

(load) chất đầy, lấp đầy cái gì với/trong cái gì

50

take a load off (your feet)

(load) ngồi nghỉ chân

51

a heavy load to bear/carry

(load) 1 gánh nặng, trách nhiệm khó khăn

52

take a long hard look at sth

(long) xem xét, cân nhắc kĩ càng 1 vấn đề

53

at long last

(long)

  • sau 1 thời gian dài chờ đợi

    • cuối cùng thì

54

a long way to go

(long) 1 quãng đường dài, vất vả để đạt được mục tiêu

55

in the long run/term

(long) về lâu dài

56

long time no see

(long) đã lâu ko gặp

57

as/so long as

(long) miễn là

58

long-distance

(long) từ xa

59

all day/week/etc long

(long) ké dài suốt ngày/tuần