1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
BE OVER
kết thúc
BREAK DOWN
hỏng (máy móc, xe cộ)
BREAK IN
đột nhập
BREAK UP
chia tay, tan vỡ (mối quan hệ)
BRING UP
nuôi nấng, dạy dỗ
CALL FOR
đến đón ai đó
CARRY ON
tiếp tục (làm gì)
CARRY OUT
thực hiện, tiến hành
CHECK OUT
trả phòng, rời khách sạn
COME ON
nhanh lên, cố lên
CROSS OUT
gạch bỏ
CUT UP
cắt nhỏ ra
DEAL WITH
giải quyết, xử lý
DEPEND ON
phụ thuộc vào
END UP
kết thúc ở, rơi vào tình huống
FILL IN
điền vào (mẫu đơn, giấy tờ)
FILL UP
đổ đầy, làm đầy
FIND OUT
phát hiện, tìm ra
GET ALONG
hòa thuận, thân thiết
GET BACK
trở lại, quay lại
GET DOWN
cúi xuống, ghi lại (viết ra)
GET IN
vào được, đi vào
GET OFF
xuống xe, tàu, máy bay
GET ON
lên xe / tiếp tục làm việc
GET RID OF
loại bỏ, vứt bỏ
GIVE BACK
trả lại
GIVE IN (to sb)
nộp, giao nộp (bài, tài liệu)
GIVE IN
nhượng bộ, đầu hàng
GIVE OUT
phát ra, phân phát