Extended phrasal verbs

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

BE OVER

kết thúc

2
New cards

BREAK DOWN

hỏng (máy móc, xe cộ)

3
New cards

BREAK IN

đột nhập

4
New cards

BREAK UP

chia tay, tan vỡ (mối quan hệ)

5
New cards

BRING UP

nuôi nấng, dạy dỗ

6
New cards

CALL FOR

đến đón ai đó

7
New cards

CARRY ON

tiếp tục (làm gì)

8
New cards

CARRY OUT

thực hiện, tiến hành

9
New cards

CHECK OUT

trả phòng, rời khách sạn

10
New cards

COME ON

nhanh lên, cố lên

11
New cards

CROSS OUT

gạch bỏ

12
New cards

CUT UP

cắt nhỏ ra

13
New cards

DEAL WITH

giải quyết, xử lý

14
New cards

DEPEND ON

phụ thuộc vào

15
New cards

END UP

kết thúc ở, rơi vào tình huống

16
New cards

FILL IN

điền vào (mẫu đơn, giấy tờ)

17
New cards

FILL UP

đổ đầy, làm đầy

18
New cards

FIND OUT

phát hiện, tìm ra

19
New cards

GET ALONG

hòa thuận, thân thiết

20
New cards

GET BACK

trở lại, quay lại

21
New cards

GET DOWN

cúi xuống, ghi lại (viết ra)

22
New cards

GET IN

vào được, đi vào

23
New cards

GET OFF

xuống xe, tàu, máy bay

24
New cards

GET ON

lên xe / tiếp tục làm việc

25
New cards

GET RID OF

loại bỏ, vứt bỏ

26
New cards

GIVE BACK

trả lại

27
New cards

GIVE IN (to sb)

nộp, giao nộp (bài, tài liệu)

28
New cards

GIVE IN

nhượng bộ, đầu hàng

29
New cards

GIVE OUT

phát ra, phân phát