A2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

充满

v chong1man3 sung mãn đầy đủ, tràn đầy

2
New cards

游人

n You2ren2 du nhân du khách

3
New cards

显得

v xian3de hiển đắc rõ, nổi lên

4
New cards

轻松

adj qing1song1 khinh tùng nhẹ nhàng, thoải mái

5
New cards

火锅

n huo3guo1 hoả oa nồi lẩu, lẩu, canh nóng

6
New cards

v. wei2 vi vây quanh

7
New cards

向往

v xiang4wang3 hướng vãng hướng về, hướng tới

8
New cards

堆雪人

v dui1xue3ren2 đôi tuyết nhân đắp người tuyết

9
New cards

打雪仗

v da3xue3zhang4 đả tuyết trượng ném tuyết

10
New cards

v da3 đả đánh

11
New cards

v dòng đống đông cứng, đông lại, đóng băng

12
New cards

瑞雪兆丰年

rui4 xue3 zhao4 feng1 nian2 tuyết rơi báo hiệu mùa màng bội thu

13
New cards

lượng chang3/chang4 trường trận, ván/ Trận, cơn, cuộn

14
New cards

收成

v shou1cheng thu thành gặt hái, thu hoạch

15
New cards

v shu3 số đếm, tính toán

16
New cards

大街

n da4jie1 đại nhai đường phố chính

17
New cards

鲜花

n xian1hua1 tiên hoa hoa tươi

18
New cards

adv mei3 mỗi mỗi, các

19
New cards

n gua1 qua dưa

20
New cards

n guo3 quả quả

21
New cards

郊外

n jiao1wai4 giao ngoại ngoại ô

22
New cards

美丽

adj mei3li4 mỹ lệ xinh đẹp, đẹp

23
New cards

景色

n jing3se4 cảnh sắc phong cảnh

24
New cards

国庆节

n guo2qing4 jie2 quốc khánh tiết lễ quốc khánh

25
New cards

多么

adv duo1me đa ma biết bao, biết nhường nào

26
New cards

如今

n ru2jin1 như kim ngày nay, bây giờ

27
New cards

勤劳

adj qínláo cần lao cần cù, chăm chỉ

28
New cards

善良

adj shan4liang2 thiện lương lương thiện, tốt bụng

29
New cards

友好

adj you3hao3 hữu hảo thân thiện

30
New cards

亲爱

adj qin1'ai4 Thân ái thân yêu, thân mến

31
New cards

v yuan4 nguyện nguyện, tự nguyện, chúc

32
New cards

平安

adj ping2an1 bình an Yên ả, bình an

33
New cards

北海

bei3hai3 Bắc Hải Bắc Hải

34
New cards

香山

xiang1shan1 Hương Sơn Hương Sơn

35
New cards

十三陵

shi2san1ling2 Thập Tam lăng Thập Tam lăng

36
New cards

理想

n.adj. li3xiang3 lí tưởng lý tưởng

37
New cards

专业

n zhuan1ye4 chuyên nghiệp chuyên ngành, chuyên nghiệp

38
New cards

当时

n dang1shi2 đương thời lúc đó, đương thời

39
New cards

赞成

v zan4cheng2 tán thành đồng ý, tán thành

40
New cards

孩子

n hai2zi hài tử trẻ con

41
New cards

中文系

n zhong1wen2xi4 Trung văn hệ khoa tiếng Trung

42
New cards

n xì hệ Khoa, hệ

43
New cards

著名

adj zhùmíng trứ danh nổi tiếng

44
New cards

旅途

n lu:3tu2 lữ đồ chuyến du lịch

45
New cards

地图

n dìtu2 địa đồ bản đồ

46
New cards

对面

n dui4mian4 đối diện trước mặt, đối diện

47
New cards

好像

v hao3xiang4 hảo tượng hình như, giống như

48
New cards

心事

n xin1shi4 tâm sự Tâm sự, nỗi lòng

49
New cards

交谈

v jiao1tan2 giao đàm nói chuyện

50
New cards

lượng suo3 sở cái, ngôi (nhà, trường, bv…)

51
New cards

简直

adv jian3zhi2 giản trực quả thật, tưởng như là

52
New cards

分别

v fen1bie2 phân biệt phân biệt, lần lượt là, riêng biệt, chia nhau, phân công nhau, chia tay

53
New cards

lượng zhi1 chi bài, khúc (hát)

54
New cards

意义

n yi4yi4 ý nghĩa ý nghĩa

55
New cards

风雨

n feng1yu3 phong vũ mưa gió

56
New cards

彩虹

n cai3hong2 thái hồng cầu vồng

57
New cards

成功

v.n. cheng2gong1 thành công thành công

58
New cards

adv cong2 tòng từ

59
New cards

酸甜苦辣

suan1 tian2 ku3 la4 toan điềm khổ lạt cay đắng ngọt bùi

60
New cards

lượng duan4 đoạn đoạn, mẩu

61
New cards

n meng4 mộng giấc mơ

62
New cards

梦见

v meng4jian4 mộng kiến mơ thấy

63
New cards

亲人

n qin1ren2 thân nhân người thân

64
New cards

女儿

n nu:3er2 nữ nhi con gái

65
New cards

失败

v shi1bai4 thất bại thua, thất bại

66
New cards

失去

v shi1qu4 thất khứ mất

67
New cards

信心

n xin4xin1 tín tâm niềm tin, lòng tin

68
New cards

选择

v xuan3zé tuyển trạch. chọn, tuyển chọn

69
New cards

道路

n dao4lu4 đạo lộ con đường, đường đi

70
New cards

人生

n ren2sheng1 nhân sinh cuộc sống, đời người

71
New cards

退缩

v tui4suo1 thoái súc co lại, rúm lại

72
New cards

取得

v qu3de2 thủ đắc giành được

73
New cards

小孩子

n xiao3hai2zi tiểu hài tử trẻ con

74
New cards

梦想

n.v. meng4xiang3 mộng tưởng mơ mộng, ước mơ

75
New cards

可笑

adj. ke3xiao4 khả tiếu buồn cười, tức cười

76
New cards

坚强

adj. jian1qiang2 kiên cường vững vàng, kiên cường

77
New cards

付出

v fu4chu1 phó xuất trả (giá), bỏ ra (công sức)

78
New cards

艰苦

adj jian1ku3 gian khổ gian khổ, vất vả

79
New cards

南京

n nan2jing1 Nam Kinh Nam Kinh

80
New cards

n lian4 liên xích, dây, xích

81
New cards

企鹅

n qi3'e2 xí nga chim cánh cụt

82
New cards

异国他乡

yi4guo2ta1xiang1 dị quốc tha hương đất khách quê người

83
New cards

特产

n te4chan3 đặc sản đặc sản

84
New cards

急不可待

ji2bu4ke3dai4 cấp bất khả đãi gấp không thể chờ thêm nữa

85
New cards

回头.

adv hui2tou2 hồi đầu tý nữa, lát nữa, sau này

86
New cards

再说.

v zai4shuo1 tái thuyết Rồi sau hẵng nói, sau sẽ hay, sau sẽ biết

87
New cards

口头语

n kou3tou2yu3 khẩu đầu ngữ câu cửa miệng

88
New cards

其实.

adv qi2shi2 kỳ thực thực ra, kỳ thực

89
New cards

民航

n min2hang2 dân hàng hàng không dân dụng

90
New cards

邻座

n lin2zuo4 lâm toạ chổ ngồi bên cạnh

91
New cards

地道

adj di4dao địa đạo chính cống

92
New cards

回答

v hui2da2 hồi đáp trả lời

93
New cards

名片

n ming2pian4 danh phiến danh thiếp

94
New cards

几乎.

adv ji1hu1 cơ hồ hầu như, gần như (+V/N/Adj)

95
New cards

同时

n tong2shi2 đồng thời đồng thời

96
New cards

实在.

adj.adv shi2zai4 thực tại thành thật, thật thà, đích thực, thật, thật ra

97
New cards

太太

n tai4tai thái thái vợ, phu nhân, bà chủ

98
New cards

之后

n zhi1hou4 chi hậu sau, sau này, sau khi, sau đó

99
New cards

临了

adv lin2liao3 lâm liễu cuối cùng

100
New cards

adj cu1 thô to, sơ sơ