1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
充满
v chong1man3 sung mãn đầy đủ, tràn đầy
游人
n You2ren2 du nhân du khách
显得
v xian3de hiển đắc rõ, nổi lên
轻松
adj qing1song1 khinh tùng nhẹ nhàng, thoải mái
火锅
n huo3guo1 hoả oa nồi lẩu, lẩu, canh nóng
围
v. wei2 vi vây quanh
向往
v xiang4wang3 hướng vãng hướng về, hướng tới
堆雪人
v dui1xue3ren2 đôi tuyết nhân đắp người tuyết
打雪仗
v da3xue3zhang4 đả tuyết trượng ném tuyết
打
v da3 đả đánh
冻
v dòng đống đông cứng, đông lại, đóng băng
瑞雪兆丰年
rui4 xue3 zhao4 feng1 nian2 tuyết rơi báo hiệu mùa màng bội thu
场
lượng chang3/chang4 trường trận, ván/ Trận, cơn, cuộn
收成
v shou1cheng thu thành gặt hái, thu hoạch
数
v shu3 số đếm, tính toán
大街
n da4jie1 đại nhai đường phố chính
鲜花
n xian1hua1 tiên hoa hoa tươi
每
adv mei3 mỗi mỗi, các
瓜
n gua1 qua dưa
果
n guo3 quả quả
郊外
n jiao1wai4 giao ngoại ngoại ô
美丽
adj mei3li4 mỹ lệ xinh đẹp, đẹp
景色
n jing3se4 cảnh sắc phong cảnh
国庆节
n guo2qing4 jie2 quốc khánh tiết lễ quốc khánh
多么
adv duo1me đa ma biết bao, biết nhường nào
如今
n ru2jin1 như kim ngày nay, bây giờ
勤劳
adj qínláo cần lao cần cù, chăm chỉ
善良
adj shan4liang2 thiện lương lương thiện, tốt bụng
友好
adj you3hao3 hữu hảo thân thiện
亲爱
adj qin1'ai4 Thân ái thân yêu, thân mến
愿
v yuan4 nguyện nguyện, tự nguyện, chúc
平安
adj ping2an1 bình an Yên ả, bình an
北海
bei3hai3 Bắc Hải Bắc Hải
香山
xiang1shan1 Hương Sơn Hương Sơn
十三陵
shi2san1ling2 Thập Tam lăng Thập Tam lăng
理想
n.adj. li3xiang3 lí tưởng lý tưởng
专业
n zhuan1ye4 chuyên nghiệp chuyên ngành, chuyên nghiệp
当时
n dang1shi2 đương thời lúc đó, đương thời
赞成
v zan4cheng2 tán thành đồng ý, tán thành
孩子
n hai2zi hài tử trẻ con
中文系
n zhong1wen2xi4 Trung văn hệ khoa tiếng Trung
系
n xì hệ Khoa, hệ
著名
adj zhùmíng trứ danh nổi tiếng
旅途
n lu:3tu2 lữ đồ chuyến du lịch
地图
n dìtu2 địa đồ bản đồ
对面
n dui4mian4 đối diện trước mặt, đối diện
好像
v hao3xiang4 hảo tượng hình như, giống như
心事
n xin1shi4 tâm sự Tâm sự, nỗi lòng
交谈
v jiao1tan2 giao đàm nói chuyện
所
lượng suo3 sở cái, ngôi (nhà, trường, bv…)
简直
adv jian3zhi2 giản trực quả thật, tưởng như là
分别
v fen1bie2 phân biệt phân biệt, lần lượt là, riêng biệt, chia nhau, phân công nhau, chia tay
支
lượng zhi1 chi bài, khúc (hát)
意义
n yi4yi4 ý nghĩa ý nghĩa
风雨
n feng1yu3 phong vũ mưa gió
彩虹
n cai3hong2 thái hồng cầu vồng
成功
v.n. cheng2gong1 thành công thành công
从
adv cong2 tòng từ
酸甜苦辣
suan1 tian2 ku3 la4 toan điềm khổ lạt cay đắng ngọt bùi
段
lượng duan4 đoạn đoạn, mẩu
梦
n meng4 mộng giấc mơ
梦见
v meng4jian4 mộng kiến mơ thấy
亲人
n qin1ren2 thân nhân người thân
女儿
n nu:3er2 nữ nhi con gái
失败
v shi1bai4 thất bại thua, thất bại
失去
v shi1qu4 thất khứ mất
信心
n xin4xin1 tín tâm niềm tin, lòng tin
选择
v xuan3zé tuyển trạch. chọn, tuyển chọn
道路
n dao4lu4 đạo lộ con đường, đường đi
人生
n ren2sheng1 nhân sinh cuộc sống, đời người
退缩
v tui4suo1 thoái súc co lại, rúm lại
取得
v qu3de2 thủ đắc giành được
小孩子
n xiao3hai2zi tiểu hài tử trẻ con
梦想
n.v. meng4xiang3 mộng tưởng mơ mộng, ước mơ
可笑
adj. ke3xiao4 khả tiếu buồn cười, tức cười
坚强
adj. jian1qiang2 kiên cường vững vàng, kiên cường
付出
v fu4chu1 phó xuất trả (giá), bỏ ra (công sức)
艰苦
adj jian1ku3 gian khổ gian khổ, vất vả
南京
n nan2jing1 Nam Kinh Nam Kinh
链
n lian4 liên xích, dây, xích
企鹅
n qi3'e2 xí nga chim cánh cụt
异国他乡
yi4guo2ta1xiang1 dị quốc tha hương đất khách quê người
特产
n te4chan3 đặc sản đặc sản
急不可待
ji2bu4ke3dai4 cấp bất khả đãi gấp không thể chờ thêm nữa
回头.
adv hui2tou2 hồi đầu tý nữa, lát nữa, sau này
再说.
v zai4shuo1 tái thuyết Rồi sau hẵng nói, sau sẽ hay, sau sẽ biết
口头语
n kou3tou2yu3 khẩu đầu ngữ câu cửa miệng
其实.
adv qi2shi2 kỳ thực thực ra, kỳ thực
民航
n min2hang2 dân hàng hàng không dân dụng
邻座
n lin2zuo4 lâm toạ chổ ngồi bên cạnh
地道
adj di4dao địa đạo chính cống
回答
v hui2da2 hồi đáp trả lời
名片
n ming2pian4 danh phiến danh thiếp
几乎.
adv ji1hu1 cơ hồ hầu như, gần như (+V/N/Adj)
同时
n tong2shi2 đồng thời đồng thời
实在.
adj.adv shi2zai4 thực tại thành thật, thật thà, đích thực, thật, thật ra
太太
n tai4tai thái thái vợ, phu nhân, bà chủ
之后
n zhi1hou4 chi hậu sau, sau này, sau khi, sau đó
临了
adv lin2liao3 lâm liễu cuối cùng
粗
adj cu1 thô to, sơ sơ