Thẻ ghi nhớ: U1 : LIFE STORIES WE ADMIRED ( VOC) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/81

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

82 Terms

1
New cards

Surgeon

/ˈsɜːrdʒən/ (n) bác sĩ phẫu thuật

2
New cards

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/ (n) sự mổ, ca phẫu thuật

3
New cards

Resistance war

/rɪˈzɪstəns wɔːr/ (np) kháng chiến

4
New cards

Field hospital

/fiːld ˈhɑːspɪtl/ (np) bệnh viện dã chiến

5
New cards

Personal account

/ˈpɜːrsənl əˈkaʊnt/ (np) lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân

6
New cards

Experience

/ɪkˈspɪriəns/ (n) kinh nghiệm, trải nghiệm

7
New cards

Enemy

/ˈenəmi/ (n) kẻ thù

8
New cards

Jungle

/ˈdʒʌŋɡl/ (n) rừng nhiệt đới

9
New cards

National hero

/ˈnæʃnəl ˈhɪrəʊ/ (np) anh hùng dân tộc

10
New cards

Impressive achievement

/ɪmˈpresɪv əˈtʃiːvmənt/ (np) thành tích ấn tượng

11
New cards

Biological parents

/ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkl ˈperənts/ (np) cha mẹ ruột

12
New cards

Cutting-edge

/ˈkʌtɪŋ ˈedʒ/ (adj) tiên tiến, hiện đại

13
New cards

Animation

/ˌænɪˈmeɪʃn/ (n) hoạt hình, hoạt ảnh

14
New cards

Full-length

/ˌfʊlˈleŋkθ/ (adj/adv) toàn bộ thời lượng; dài bằng thân người

15
New cards

Computer-animated

/kəmˌpjuːtər ˈænɪmeɪtɪd/ (n) hoạt hình máy tính

16
New cards

Blockbuster

/ˈblɑːkbʌstər/ (n) bom tấn

17
New cards

Pancreatic

/ˌpæŋkriˈætɪk/ (adj) (thuộc) tuyến tụy

18
New cards

Visionary

/ˈvɪʒəneri/ (adj) có tầm nhìn

19
New cards

Genius

/ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài

20
New cards

Film industry

/fɪlm ˈɪndəstri/ (np) ngành điện ảnh

21
New cards

Theme park

/ˈθiːm pɑːrk/ (np) công viên giải trí

22
New cards

Magical

/ˈmædʒɪkl/ (adj) huyền diệu

23
New cards

Character

/ˈkærəktər/ (n) nhân vật

24
New cards

Poem

/ˈpəʊəm/ (n) bài thơ

25
New cards

Poetry

/ˈpəʊətri/ (n) thơ ca

26
New cards

Poet

/ˈpəʊət/ (n) nhà thơ, thi sĩ

27
New cards

Poetess

/ˌpəʊəˈtes/ (n) nữ thi sĩ

28
New cards

Poetic

/pəʊˈetɪk/ (adj) liên quan đến thơ, thơ mộng

29
New cards

Inspiring

/ɪnˈspaɪərɪŋ/ (adj) truyền cảm hứng

30
New cards

Innovation

/ˌɪnəˈveɪʃn/ (n) sự đổi mới

31
New cards

Presentation

/ˌpriːznˈteɪʃn/ (n) bài thuyết trình, trình bày

32
New cards

Determination

/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ (n) sự quyết tâm

33
New cards

Determine

/dɪˈtɜːrmɪn/ (v) quyết tâm; quyết định, xác định

34
New cards

Determined

/dɪˈtɜːrmɪnd/ (adj) được xác định; quyết tâm

35
New cards

Roman Empire

/ˌrəʊmən ˈempaɪər/ (np) Đế chế La Mã

36
New cards

Defeat

/dɪˈfiːt/ (v) đánh bại

37
New cards

Ambitious

/æmˈbɪʃəs/ (adj) đầy tham vọng

38
New cards

Guitar

/ɡɪˈtɑː(r)/ (n) đàn ghita

39
New cards

Guitarist

/ɡɪˈtɑːrɪst/ (n) người chơi đàn ghita

40
New cards

Surprise

/səˈpraɪz/ (n) sự ngạc nhiên; sự sững sốt

41
New cards

Surprising

/səˈpraɪzɪŋ/ (adj) làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc

42
New cards

Surprisingly

/səˈpraɪzɪŋli/ (adv) một cách ngạc nhiên, đáng kinh ngạc

43
New cards

Collaborate

/kəˈlæbəreɪt/ (v) cộng tác

44
New cards

Collaboration

/kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n) sự cộng tác

45
New cards

Popular

/ˈpɒpjələ(r)/ (adj) phổ biến, được nhiều người ưa thích

46
New cards

Unpopular

/ʌnˈpɒpjələ(r)/ (adj) không phổ biến, không được nhiều người thích

47
New cards

Popularity

/ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến, sự được ưa chuộng

48
New cards

account

/əˈkaʊnt/ (n) câu chuyện

49
New cards

achievement

/əˈʧiːvmənt/ (n) thành tích, thành tựu

50
New cards

admire

/ədˈmaɪə/ (v) ngưỡng mộ

51
New cards

adopt

/əˈdɒpt/ (v) nhận con nuôi

52
New cards

animated

/ˈænɪmeɪtɪd/ (adj) hoạt hình

53
New cards

attack

/əˈtæk/ (n,v) cuộc tấn công, tấn công

54
New cards

attend (school/college)

/əˈtend (skuːl/ kɒlɪʤ)/ (v) đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)

55
New cards

battle

/ˈbætl/ (n) chiến trường

56
New cards

biography

/baɪˈɒɡrəfi/ (n) tiểu sử

57
New cards

biological

/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj) (quan hệ) ruột thịt

58
New cards

bond

/bɒnd/ (v) kết thân (với ai)

59
New cards

cancer

/ˈkænsə/ (n) ung thư

60
New cards

carry out

/ˈkæri aʊt/ (v) tiến hành

61
New cards

childhood

/ˈʧaɪldhʊd/ (n) tuổi thơ

62
New cards

Communist Party of Viet Nam

/ˈkɒmjənɪst pɑːti əv viːetˈnɑːm/ (np) Đảng Cộng sản Việt Nam

63
New cards

death

/deθ/ (n) cái chết

64
New cards

defeat

/dɪˈfiːt/ (v) đánh bại

65
New cards

devote to

/dɪˈvəʊt tə/ (v) cống hiến (cho)

66
New cards

drop out (of)

/ˈdrɒp aʊt (ɒv)/ (v) bỏ học

67
New cards

enemy

/ˈenəmi/ (n) kẻ thù

68
New cards

genius

/ˈʤiːniəs/ (n) thiên tài

69
New cards

hero

/ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng

70
New cards

marriage

/ˈmærɪʤ/ (n) cuộc hôn nhân

71
New cards

military

/ˈmɪlətri/ (n) quân đội

72
New cards

on cloud nine

/ɒn klaʊd naɪn/ (idiom) rất vui sướng, hạnh phúc

73
New cards

on top of the world

/ɒn tɒp ɒv ðə wɜːld/ (idiom) rất vui sướng, hạnh phúc

74
New cards

over the moon

/ˈəʊvə ðə muːn/ (idiom) rất vui sướng, hạnh phúc

75
New cards

pancreatic

/ˌpæŋkriˈætɪk/ (adj) liên quan tới tuyến tuỵ

76
New cards

pass away

/pɑːs əˈweɪ/ (v) qua đời

77
New cards

poem

/ˈpəʊɪm/ (n) bài thơ

78
New cards

poetry

/ˈpəʊətri/ (n) thơ ca

79
New cards

resign

/rɪˈzaɪn/ (v) từ chức

80
New cards

resistance war

/rɪˈzɪstəns wɔː/ (np) cuộc kháng chiến

81
New cards

rule

/ruːl/ (n,v) sự trị vì, trị vì

82
New cards

youth

/juːθ/ (n) tuổi trẻ