1/81
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Surgeon
/ˈsɜːrdʒən/ (n) bác sĩ phẫu thuật
Surgery
/ˈsɜːrdʒəri/ (n) sự mổ, ca phẫu thuật
Resistance war
/rɪˈzɪstəns wɔːr/ (np) kháng chiến
Field hospital
/fiːld ˈhɑːspɪtl/ (np) bệnh viện dã chiến
Personal account
/ˈpɜːrsənl əˈkaʊnt/ (np) lời tường thuật cá nhân, câu chuyện cá nhân
Experience
/ɪkˈspɪriəns/ (n) kinh nghiệm, trải nghiệm
Enemy
/ˈenəmi/ (n) kẻ thù
Jungle
/ˈdʒʌŋɡl/ (n) rừng nhiệt đới
National hero
/ˈnæʃnəl ˈhɪrəʊ/ (np) anh hùng dân tộc
Impressive achievement
/ɪmˈpresɪv əˈtʃiːvmənt/ (np) thành tích ấn tượng
Biological parents
/ˌbaɪəˈlɑːdʒɪkl ˈperənts/ (np) cha mẹ ruột
Cutting-edge
/ˈkʌtɪŋ ˈedʒ/ (adj) tiên tiến, hiện đại
Animation
/ˌænɪˈmeɪʃn/ (n) hoạt hình, hoạt ảnh
Full-length
/ˌfʊlˈleŋkθ/ (adj/adv) toàn bộ thời lượng; dài bằng thân người
Computer-animated
/kəmˌpjuːtər ˈænɪmeɪtɪd/ (n) hoạt hình máy tính
Blockbuster
/ˈblɑːkbʌstər/ (n) bom tấn
Pancreatic
/ˌpæŋkriˈætɪk/ (adj) (thuộc) tuyến tụy
Visionary
/ˈvɪʒəneri/ (adj) có tầm nhìn
Genius
/ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài
Film industry
/fɪlm ˈɪndəstri/ (np) ngành điện ảnh
Theme park
/ˈθiːm pɑːrk/ (np) công viên giải trí
Magical
/ˈmædʒɪkl/ (adj) huyền diệu
Character
/ˈkærəktər/ (n) nhân vật
Poem
/ˈpəʊəm/ (n) bài thơ
Poetry
/ˈpəʊətri/ (n) thơ ca
Poet
/ˈpəʊət/ (n) nhà thơ, thi sĩ
Poetess
/ˌpəʊəˈtes/ (n) nữ thi sĩ
Poetic
/pəʊˈetɪk/ (adj) liên quan đến thơ, thơ mộng
Inspiring
/ɪnˈspaɪərɪŋ/ (adj) truyền cảm hứng
Innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/ (n) sự đổi mới
Presentation
/ˌpriːznˈteɪʃn/ (n) bài thuyết trình, trình bày
Determination
/dɪˌtɜːrmɪˈneɪʃn/ (n) sự quyết tâm
Determine
/dɪˈtɜːrmɪn/ (v) quyết tâm; quyết định, xác định
Determined
/dɪˈtɜːrmɪnd/ (adj) được xác định; quyết tâm
Roman Empire
/ˌrəʊmən ˈempaɪər/ (np) Đế chế La Mã
Defeat
/dɪˈfiːt/ (v) đánh bại
Ambitious
/æmˈbɪʃəs/ (adj) đầy tham vọng
Guitar
/ɡɪˈtɑː(r)/ (n) đàn ghita
Guitarist
/ɡɪˈtɑːrɪst/ (n) người chơi đàn ghita
Surprise
/səˈpraɪz/ (n) sự ngạc nhiên; sự sững sốt
Surprising
/səˈpraɪzɪŋ/ (adj) làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
Surprisingly
/səˈpraɪzɪŋli/ (adv) một cách ngạc nhiên, đáng kinh ngạc
Collaborate
/kəˈlæbəreɪt/ (v) cộng tác
Collaboration
/kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n) sự cộng tác
Popular
/ˈpɒpjələ(r)/ (adj) phổ biến, được nhiều người ưa thích
Unpopular
/ʌnˈpɒpjələ(r)/ (adj) không phổ biến, không được nhiều người thích
Popularity
/ˌpɒpjuˈlærəti/ (n) tính phổ biến, sự được ưa chuộng
account
/əˈkaʊnt/ (n) câu chuyện
achievement
/əˈʧiːvmənt/ (n) thành tích, thành tựu
admire
/ədˈmaɪə/ (v) ngưỡng mộ
adopt
/əˈdɒpt/ (v) nhận con nuôi
animated
/ˈænɪmeɪtɪd/ (adj) hoạt hình
attack
/əˈtæk/ (n,v) cuộc tấn công, tấn công
attend (school/college)
/əˈtend (skuːl/ kɒlɪʤ)/ (v) đi học (trường, trường đại học, cao đẳng)
battle
/ˈbætl/ (n) chiến trường
biography
/baɪˈɒɡrəfi/ (n) tiểu sử
biological
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ (adj) (quan hệ) ruột thịt
bond
/bɒnd/ (v) kết thân (với ai)
cancer
/ˈkænsə/ (n) ung thư
carry out
/ˈkæri aʊt/ (v) tiến hành
childhood
/ˈʧaɪldhʊd/ (n) tuổi thơ
Communist Party of Viet Nam
/ˈkɒmjənɪst pɑːti əv viːetˈnɑːm/ (np) Đảng Cộng sản Việt Nam
death
/deθ/ (n) cái chết
defeat
/dɪˈfiːt/ (v) đánh bại
devote to
/dɪˈvəʊt tə/ (v) cống hiến (cho)
drop out (of)
/ˈdrɒp aʊt (ɒv)/ (v) bỏ học
enemy
/ˈenəmi/ (n) kẻ thù
genius
/ˈʤiːniəs/ (n) thiên tài
hero
/ˈhɪərəʊ/ (n) anh hùng
marriage
/ˈmærɪʤ/ (n) cuộc hôn nhân
military
/ˈmɪlətri/ (n) quân đội
on cloud nine
/ɒn klaʊd naɪn/ (idiom) rất vui sướng, hạnh phúc
on top of the world
/ɒn tɒp ɒv ðə wɜːld/ (idiom) rất vui sướng, hạnh phúc
over the moon
/ˈəʊvə ðə muːn/ (idiom) rất vui sướng, hạnh phúc
pancreatic
/ˌpæŋkriˈætɪk/ (adj) liên quan tới tuyến tuỵ
pass away
/pɑːs əˈweɪ/ (v) qua đời
poem
/ˈpəʊɪm/ (n) bài thơ
poetry
/ˈpəʊətri/ (n) thơ ca
resign
/rɪˈzaɪn/ (v) từ chức
resistance war
/rɪˈzɪstəns wɔː/ (np) cuộc kháng chiến
rule
/ruːl/ (n,v) sự trị vì, trị vì
youth
/juːθ/ (n) tuổi trẻ