1/26
PARTS OF BODY
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
sprain (v)
làm bong gân
ankle (n)
mắt cá chân
elbow (n)
khuỷu tay
dislocation (n)
sự trật khớp
toes (n)
ngón chân
hip (n)
hông
arms (n)
bắp tay
wrist (n)
cổ tay
leg (n)
chân
injury (n)
chấn thương
neck (n)
cổ
turso (n)
thân trên
back (n)
lưng
rib cage (n)
lồng ngực
waist (n)
thắt lưng
groin (n)
vùng bẹn
chest (n)
ngực
concussion (n)
sự chấn thương
scratches (n)
vết xước
abdomen (n)
bụng
bruise (n)
vết bầm tím
shoulder blade (n)
xương bả vai
eyebrows (n)
chân mày
jaw (n)
hàm
forehead (n)
trán
swoll (v)
sưng lên
cheek (n)
má