1/20
21
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
tiếp cận, đến được |
annual
(xảy ra) hằng năm |
biodiversity
sự đa dạng sinh học |
coral
san hô |
crazy (adj)
(about something)
thích mê |
destination
điểm đến |
ecosystem
hệ sinh thái |
feature
đặc điểm |
locate
định vị, đặt ở |
location
địa điểm, nơi chốn |
majestic
uy nghi, tráng lệ |
occur
xảy ra |
paradise
thiên đường, nơi đẹp tuyệt trần |
peak
đỉnh, đỉnh núi |
permission
sự cho phép |
permit
cho phép |
possess
có, sở hữu |
support
ủng hộ, giúp đỡ |
sustainable
bền vững |
travel destination |
điểm đến du lịch |
urgent
gấp, cấp bách |