1/65
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
urbanisation
(n): sự đô thị hóa
traffic jam
(n.p): ùn tắc giao thông
resident
(n): cư dân
high-rise
(adj): cao tầng
go up
(phr.v): tăng lên
comfortable
(adj): thoải mái
crowded
(adj): đông đúc
convenient
(adj): tiện lợi
rush hour
(n.p): giờ cao điểm
facility
(n): cơ sở
rice field
(n.p): cánh đồng lúa
expensive
(adj): đắt tiền
unemployment
(n): tình trạng thất nghiệp
crime
(n): tội phạm
afford
(v): đủ khả năng chi trả
invest
(v): đầu tư
rural
(adj): thuộc về nông thôn
improve
(v): cải thiện
infrastructure
(n): cơ sở hạ tầng
authority
(n): chính quyền
expand
(v): mở rộng
shortage
(n): sự thiếu hụt
farmland
(n): đất nông nghiệp
housing
(n): nhà ở
public transport
(n.p): phương tiện giao thông công cộng
traditional
(adj): truyền thống
seek
(v): tìm kiếm
decision
(n): quyết định
exhibition
(n): triển lãm
attract
(v): thu hút
childhood
(n): tuổi thơ
population
(n): dân số
focus on
(phr.v): tập trung vào
trade
(n): buôn bán/ thương mại
craft
(n): thủ công
bring back
(phr.v): mang trở lại
colonial
(adj): thuộc địa
architecture
(n): kiến trúc
modernise
(v): hiện đại hóa
concern
(n): bận tâm/ lo ngại
gradually
(adv): dần dần
tram
(n): xe điện
low-rise
(adj): thấp tầng
reliable
(adj): đáng tin cậy
dweller
(n): người dân
emission
(n): khí thải
smog
(n): khói bụi
decreasing
(adj): giảm
rapidly
(adv): nhanh
stable
(adj): ổn định
slightly
(adv): nhẹ
steadily
(adv): đều đặn
flat
(n): căn hộ
immigration
(n): sự nhập cư
coastal
(adj): ven biển
agricultural
(adj): thuộc về nông nghiệp
urbanised
(adj): đô thị hóa
settle in
(phr.v): định cư
region
(n): khu vực
complaint
(n): lời phàn nàn
respond
(v): phản hồi
mistake
(n): sai lầm
equal
(adj): bình đẳng
community
(n): cộng đồng
skyscraper
(n): tòa nhà chọc trời
stuck
(adj): mắc kẹt