Thẻ ghi nhớ: Unit 4. Urbanisation - Tiếng Anh 12 Global Success | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

urbanisation

(n): sự đô thị hóa

<p>(n): sự đô thị hóa</p>
2
New cards

traffic jam

(n.p): ùn tắc giao thông

<p>(n.p): ùn tắc giao thông</p>
3
New cards

resident

(n): cư dân

4
New cards

high-rise

(adj): cao tầng

<p>(adj): cao tầng</p>
5
New cards

go up

(phr.v): tăng lên

<p>(phr.v): tăng lên</p>
6
New cards

comfortable

(adj): thoải mái

<p>(adj): thoải mái</p>
7
New cards

crowded

(adj): đông đúc

<p>(adj): đông đúc</p>
8
New cards

convenient

(adj): tiện lợi

9
New cards

rush hour

(n.p): giờ cao điểm

<p>(n.p): giờ cao điểm</p>
10
New cards

facility

(n): cơ sở

<p>(n): cơ sở</p>
11
New cards

rice field

(n.p): cánh đồng lúa

<p>(n.p): cánh đồng lúa</p>
12
New cards

expensive

(adj): đắt tiền

<p>(adj): đắt tiền</p>
13
New cards

unemployment

(n): tình trạng thất nghiệp

<p>(n): tình trạng thất nghiệp</p>
14
New cards

crime

(n): tội phạm

<p>(n): tội phạm</p>
15
New cards

afford

(v): đủ khả năng chi trả

<p>(v): đủ khả năng chi trả</p>
16
New cards

invest

(v): đầu tư

<p>(v): đầu tư</p>
17
New cards

rural

(adj): thuộc về nông thôn

<p>(adj): thuộc về nông thôn</p>
18
New cards

improve

(v): cải thiện

<p>(v): cải thiện</p>
19
New cards

infrastructure

(n): cơ sở hạ tầng

<p>(n): cơ sở hạ tầng</p>
20
New cards

authority

(n): chính quyền

21
New cards

expand

(v): mở rộng

<p>(v): mở rộng</p>
22
New cards

shortage

(n): sự thiếu hụt

<p>(n): sự thiếu hụt</p>
23
New cards

farmland

(n): đất nông nghiệp

<p>(n): đất nông nghiệp</p>
24
New cards

housing

(n): nhà ở

<p>(n): nhà ở</p>
25
New cards

public transport

(n.p): phương tiện giao thông công cộng

<p>(n.p): phương tiện giao thông công cộng</p>
26
New cards

traditional

(adj): truyền thống

<p>(adj): truyền thống</p>
27
New cards

seek

(v): tìm kiếm

<p>(v): tìm kiếm</p>
28
New cards

decision

(n): quyết định

<p>(n): quyết định</p>
29
New cards

exhibition

(n): triển lãm

<p>(n): triển lãm</p>
30
New cards

attract

(v): thu hút

<p>(v): thu hút</p>
31
New cards

childhood

(n): tuổi thơ

<p>(n): tuổi thơ</p>
32
New cards

population

(n): dân số

<p>(n): dân số</p>
33
New cards

focus on

(phr.v): tập trung vào

<p>(phr.v): tập trung vào</p>
34
New cards

trade

(n): buôn bán/ thương mại

<p>(n): buôn bán/ thương mại</p>
35
New cards

craft

(n): thủ công

<p>(n): thủ công</p>
36
New cards

bring back

(phr.v): mang trở lại

<p>(phr.v): mang trở lại</p>
37
New cards

colonial

(adj): thuộc địa

38
New cards

architecture

(n): kiến trúc

<p>(n): kiến trúc</p>
39
New cards

modernise

(v): hiện đại hóa

<p>(v): hiện đại hóa</p>
40
New cards

concern

(n): bận tâm/ lo ngại

<p>(n): bận tâm/ lo ngại</p>
41
New cards

gradually

(adv): dần dần

<p>(adv): dần dần</p>
42
New cards

tram

(n): xe điện

<p>(n): xe điện</p>
43
New cards

low-rise

(adj): thấp tầng

<p>(adj): thấp tầng</p>
44
New cards

reliable

(adj): đáng tin cậy

<p>(adj): đáng tin cậy</p>
45
New cards

dweller

(n): người dân

46
New cards

emission

(n): khí thải

<p>(n): khí thải</p>
47
New cards

smog

(n): khói bụi

<p>(n): khói bụi</p>
48
New cards

decreasing

(adj): giảm

<p>(adj): giảm</p>
49
New cards

rapidly

(adv): nhanh

<p>(adv): nhanh</p>
50
New cards

stable

(adj): ổn định

51
New cards

slightly

(adv): nhẹ

52
New cards

steadily

(adv): đều đặn

<p>(adv): đều đặn</p>
53
New cards

flat

(n): căn hộ

<p>(n): căn hộ</p>
54
New cards

immigration

(n): sự nhập cư

55
New cards

coastal

(adj): ven biển

<p>(adj): ven biển</p>
56
New cards

agricultural

(adj): thuộc về nông nghiệp

<p>(adj): thuộc về nông nghiệp</p>
57
New cards

urbanised

(adj): đô thị hóa

<p>(adj): đô thị hóa</p>
58
New cards

settle in

(phr.v): định cư

59
New cards

region

(n): khu vực

<p>(n): khu vực</p>
60
New cards

complaint

(n): lời phàn nàn

<p>(n): lời phàn nàn</p>
61
New cards

respond

(v): phản hồi

62
New cards

mistake

(n): sai lầm

<p>(n): sai lầm</p>
63
New cards

equal

(adj): bình đẳng

<p>(adj): bình đẳng</p>
64
New cards

community

(n): cộng đồng

<p>(n): cộng đồng</p>
65
New cards

skyscraper

(n): tòa nhà chọc trời

<p>(n): tòa nhà chọc trời</p>
66
New cards

stuck

(adj): mắc kẹt

<p>(adj): mắc kẹt</p>