1/121
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
reputable source
nguồn đáng tin
visual appeal
sức hút thị giác
political hotspot
điểm nóng chính trị
economic rebound
phục hồi kinh tế
improve accessibility
cải thiện tiếp cận
affordability
(n) tính vừa túi tiền; sự phải chăng (giá cả)
housing affordability
khả năng chi trả nhà ở
affordability issues
vấn đề chi phí
be characterized by
được đặc trưng bởi
characterize a trend
mô tả xu hướng
accommodate guests
cho khách ở
accommodate needs
đáp ứng nhu cầu
accommodate changes
điều chỉnh phù hợp
upscale
(adj) cao cấp = high-end = premium = luxury
upscale restaurant
nhà hàng cao cấp
classroom setting
môi trường lớp học
hail
(v) ca ngợi / vẫy (taxi) = praise = applaud
local delicacy
đặc sản địa phương
bustling streets
đường phố đông đúc
trading port
(n) cảng giao thương = trade hub = commercial port
international trading port
thương cảng quốc tế
garment
(n) hàng may mặc
garment industry
ngành may
global metropolis
đô thị toàn cầu
booming metropolis
đô thị phát triển mạnh
multifaceted approach
cách tiếp cận đa chiều
architecture
(n) kiến trúc
well-rounded
(adj) toàn diện = comprehensive = balanced = holistic
contemporary
(adj) đương đại, hiện đại = modern = current = up-to-date
contemporary art
nghệ thuật đương đại
contemporary design
thiết kế đương đại
reinforce
(v) củng cố, tăng cường = strengthen = support = fortify
reinforce ideas
củng cố ý tưởng
elevate status
nâng tầm vị thế
elevate experience
nâng cao trải nghiệm
experiential activities
hoạt động trải nghiệm
position a brand
định vị thương hiệu
strategically position
định vị chiến lược
distinctive style
phong cách độc đáo
distinctive feature
đặc điểm nổi bật
distinctive culture
văn hóa đặc trưng
be poised to
(phr) sẵn sàng để, chuẩn bị để = be ready to = be prepared to
reputable
(adj) có tiếng, uy tín = respected = trustworthy
reputable company
công ty uy tín
reputable brand
thương hiệu uy tín
appeal
(n) sức hấp dẫn = attraction = charm = allure
mass appeal
sức hút đại chúng
emotional appeal
sức hút cảm xúc
hotspot
(n) điểm nóng; nơi thu hút
tourist hotspot
điểm du lịch nổi tiếng
Wi-Fi hotspot
điểm phát Wi-Fi
hospitality
(n) lòng hiếu khách / ngành dịch vụ lưu trú
hospitality industry
ngành khách sạn
warm hospitality
lòng hiếu khách nồng hậu
hospitality services
dịch vụ lưu trú
rebound
(n) sự phục hồi = recovery = bounce-back = resurgence
market rebound
thị trường hồi phục
rebound effect
hiệu ứng phục hồi
culinary
(adj) thuộc ẩm thực
culinary skills
kỹ năng nấu ăn
culinary traditions
truyền thống ẩm thực
culinary delights
tinh hoa ẩm thực
accessibility
(n) khả năng tiếp cận = availability = approachability
accessibility standards
chuẩn tiếp cận
accessibility features
tính năng hỗ trợ tiếp cận
characterize
(v) mô tả, đặc trưng cho
accommodate
(v) cung cấp chỗ ở / đáp ứng
upscale market
thị trường cao cấp
upscale lifestyle
lối sống cao cấp
setting
(n) bối cảnh / khung cảnh, phong cảnh = environment = background = context
natural setting
khung cảnh thiên nhiên
urban setting
bối cảnh đô thị
acclaim
(n) sự ca ngợi = praise = recognition = applause
critical acclaim
lời khen của giới phê bình
international acclaim
danh tiếng quốc tế
receive acclaim
nhận được sự ca ngợi
hail as a success
ca ngợi là thành công
hail a taxi
vẫy taxi
hail someone as a hero
ca tụng là anh hùng
delicacy
(n) đặc sản; món ngon
rare delicacy
món hiếm
traditional delicacy
món truyền thống
bustling
(adj) nhộn nhịp, tấp nập = lively = vibrant = busy
bustling city
thành phố nhộn nhịp
bustling market
chợ tấp nập
ancient trading port
thương cảng cổ
garment factory
nhà máy may
garment production
sản xuất may mặc
metropolis
(n) đô thị lớn
major metropolis
đại đô thị
multifaceted
(adj) đa diện, nhiều khía cạnh
multifaceted culture
văn hóa đa diện
multifaceted issue
vấn đề đa diện
modern architecture
kiến trúc hiện đại
colonial architecture
kiến trúc thuộc địa
architectural heritage
di sản kiến trúc
well-rounded education
giáo dục toàn diện
well-rounded individual
người toàn diện
well-rounded experience
trải nghiệm toàn diện
contemporary lifestyle
lối sống hiện đại