1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
pitch (n)
sân (bóng đá, rugby)
track (n)
đường đua (điền kinh, xe)
court (n)
sân (quần vợt, cầu lông, bóng rổ)
course (n)
sân (golf)
ring (n)
sàn đấu (boxing, đấu vật)
rink (n)
sân băng (trượt băng, khúc côn cầu)
win (v/n)
chiến thắng
beat (v)
đánh bại
score (v/n)
ghi điểm, tỉ số
play (v/n)
chơi, vở kịch
game (n)
trò chơi, trận đấu
spectator (n)
khán giả (xem trực tiếp)
viewer (n)
người xem (qua TV)
umpire (n)
trọng tài (tennis, bóng chày)
referee (n)
trọng tài (bóng đá, bóng rổ)
final (n/adj)
trận chung kết / cuối cùng
finale (n)
phần kết (ấn tượng của buổi biểu diễn)
end (n/v)
kết thúc
ending (n)
kết thúc (truyện, phim)
bat (n)
gậy (bóng chày, cricket)
stick (n)
gậy (khúc côn cầu)
rod (n)
cần câu
racket (n)
vợt (tennis, cầu lông)
amateur (n/adj)
nghiệp dư
professional (n/adj)
chuyên nghiệp
sport (n)
thể thao nói chung
athletics (n)
điền kinh
interval (n)
giờ nghỉ (giữa 2 phần biểu diễn)
half time (n)
giờ nghỉ giữa 2 hiệp (trong thể thao)
draw (v/n)
hòa
equal (adj/v)
ngang bằng, bằng điểm
competitor (n)
thí sinh, người thi đấu
opponent (n)
đối thủ (trong trận đấu)