Thẻ ghi nhớ: I. Topic vocabulary in contrast - TỪ VỰNG TRỌNG TÂM UNIT 2: HOBBIES AND SPORTS | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

pitch (n)

sân (bóng đá, rugby)

2
New cards

track (n)

đường đua (điền kinh, xe)

3
New cards

court (n)

sân (quần vợt, cầu lông, bóng rổ)

4
New cards

course (n)

sân (golf)

5
New cards

ring (n)

sàn đấu (boxing, đấu vật)

6
New cards

rink (n)

sân băng (trượt băng, khúc côn cầu)

7
New cards

win (v/n)

chiến thắng

8
New cards

beat (v)

đánh bại

9
New cards

score (v/n)

ghi điểm, tỉ số

10
New cards

play (v/n)

chơi, vở kịch

11
New cards

game (n)

trò chơi, trận đấu

12
New cards

spectator (n)

khán giả (xem trực tiếp)

13
New cards

viewer (n)

người xem (qua TV)

14
New cards

umpire (n)

trọng tài (tennis, bóng chày)

15
New cards

referee (n)

trọng tài (bóng đá, bóng rổ)

16
New cards

final (n/adj)

trận chung kết / cuối cùng

17
New cards

finale (n)

phần kết (ấn tượng của buổi biểu diễn)

18
New cards

end (n/v)

kết thúc

19
New cards

ending (n)

kết thúc (truyện, phim)

20
New cards

bat (n)

gậy (bóng chày, cricket)

21
New cards

stick (n)

gậy (khúc côn cầu)

22
New cards

rod (n)

cần câu

23
New cards

racket (n)

vợt (tennis, cầu lông)

24
New cards

amateur (n/adj)

nghiệp dư

25
New cards

professional (n/adj)

chuyên nghiệp

26
New cards

sport (n)

thể thao nói chung

27
New cards

athletics (n)

điền kinh

28
New cards

interval (n)

giờ nghỉ (giữa 2 phần biểu diễn)

29
New cards

half time (n)

giờ nghỉ giữa 2 hiệp (trong thể thao)

30
New cards

draw (v/n)

hòa

31
New cards

equal (adj/v)

ngang bằng, bằng điểm

32
New cards

competitor (n)

thí sinh, người thi đấu

33
New cards

opponent (n)

đối thủ (trong trận đấu)