1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
altitude
độ cao so với mặt biển
breadth
Bề ngang, bề rộng
circle
hình tròn
circular
tròn
curved
cong
cylinder
hình trụ
cylindrical
có dạng hình trụ
depth
n. /depθ/ chiều sâu, độ dày
dimension
(n) kích thước (dài, rộng, cao...)
eg: What are the _____s of the ballroom?
Frequency
tần số
imperial system
hệ thống đo lường
mass
khối lượng
metric system
hệ mét
oval
hình bầu dục
polygon
hình đa giác
rectangle
hình chữ nhật
rectangular
Hình chữ nhật, vuông góc
sphere
hình cầu
spherical
(thuộc) hình cầu
spiral
đường xoắn ốc
square
hình vuông
triangle
hình tam giác
triangular
(adj). tam giác, ba phe, ba bên
Parallelogram
hình bình hành
semicircle
hình bán nguyệt
equilateral triangle
tam giác đều
isosceles triangle
tam giác cân
right-angled triangle
tam giác vuông
pentagon
hình ngũ giác
diamond
n. /´daiəmənd/ kim cương
symmetrical
đối xứng, cân đối