1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
radiologist
bác sĩ chụp X - quang (n)
emergency room
phòng cấp cứu (n)
obstetrician
bác sĩ sản khoa (n)
operating room
phòng phẫu thuật (n)
needle
kim tiêm (n)
laboratory
phòng thí nghiệm (n)
pharmacy
hiệu thuốc , nhà thuốc (n)
hospital bed
giường bệnh (n)
call button
chuông gọi (y tá) (n)
doctor
bác sĩ (n)
nurse
y tá (n)
gurney
xe cáng , giường cấp cứu (n)
waiting room
phòng chờ , khu vực ngồi chờ (n)
surgeon
bác sĩ phẫu thuật (n)
midwife
nữ hộ sinh (n)
injection
(việc) tiêm thuốc (n)
calcium
canxi (Ca) (n)
crutch
cái nạng (n)
wheelchair
xe lăn (n)
paramedic
nhân viên y tế , hộ lý (n)
stretcher
cáng cứu thương
rush
đưa đi , chuyển đi (v)
treat
điều trị , chữa trị (v)
condition
trạng thái , tình trạng (n)
recovery
sự bình phục , phục hồi (n)
suffer
chịu đựng, khổ sở vì (v)
deteriorate
xấu đi, tệ hơn (v) (về tình trạng bệnh )
coma
(tình trạng) hôn mê (n)
common cold
(bệnh) cảm lạnh thông thường (n)