Thẻ ghi nhớ: Topic 13 : Hospital | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

radiologist

bác sĩ chụp X - quang (n)

<p>bác sĩ chụp X - quang (n)</p>
2
New cards

emergency room

phòng cấp cứu (n)

<p>phòng cấp cứu (n)</p>
3
New cards

obstetrician

bác sĩ sản khoa (n)

<p>bác sĩ sản khoa (n)</p>
4
New cards

operating room

phòng phẫu thuật (n)

<p>phòng phẫu thuật (n)</p>
5
New cards

needle

kim tiêm (n)

<p>kim tiêm (n)</p>
6
New cards

laboratory

phòng thí nghiệm (n)

<p>phòng thí nghiệm (n)</p>
7
New cards

pharmacy

hiệu thuốc , nhà thuốc (n)

<p>hiệu thuốc , nhà thuốc (n)</p>
8
New cards

hospital bed

giường bệnh (n)

<p>giường bệnh (n)</p>
9
New cards

call button

chuông gọi (y tá) (n)

<p>chuông gọi (y tá) (n)</p>
10
New cards

doctor

bác sĩ (n)

<p>bác sĩ (n)</p>
11
New cards

nurse

y tá (n)

<p>y tá (n)</p>
12
New cards

gurney

xe cáng , giường cấp cứu (n)

<p>xe cáng , giường cấp cứu (n)</p>
13
New cards

waiting room

phòng chờ , khu vực ngồi chờ (n)

<p>phòng chờ , khu vực ngồi chờ (n)</p>
14
New cards

surgeon

bác sĩ phẫu thuật (n)

<p>bác sĩ phẫu thuật (n)</p>
15
New cards

midwife

nữ hộ sinh (n)

<p>nữ hộ sinh (n)</p>
16
New cards

injection

(việc) tiêm thuốc (n)

<p>(việc) tiêm thuốc (n)</p>
17
New cards

calcium

canxi (Ca) (n)

<p>canxi (Ca) (n)</p>
18
New cards

crutch

cái nạng (n)

<p>cái nạng (n)</p>
19
New cards

wheelchair

xe lăn (n)

<p>xe lăn (n)</p>
20
New cards

paramedic

nhân viên y tế , hộ lý (n)

<p>nhân viên y tế , hộ lý (n)</p>
21
New cards

stretcher

cáng cứu thương

<p>cáng cứu thương</p>
22
New cards

rush

đưa đi , chuyển đi (v)

<p>đưa đi , chuyển đi (v)</p>
23
New cards

treat

điều trị , chữa trị (v)

<p>điều trị , chữa trị (v)</p>
24
New cards

condition

trạng thái , tình trạng (n)

<p>trạng thái , tình trạng (n)</p>
25
New cards

recovery

sự bình phục , phục hồi (n)

<p>sự bình phục , phục hồi (n)</p>
26
New cards

suffer

chịu đựng, khổ sở vì (v)

<p>chịu đựng, khổ sở vì (v)</p>
27
New cards

deteriorate

xấu đi, tệ hơn (v) (về tình trạng bệnh )

<p>xấu đi, tệ hơn (v) (về tình trạng bệnh )</p>
28
New cards

coma

(tình trạng) hôn mê (n)

<p>(tình trạng) hôn mê (n)</p>
29
New cards

common cold

(bệnh) cảm lạnh thông thường (n)

<p>(bệnh) cảm lạnh thông thường (n)</p>