1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
food waste
lãng phí thức ăn
learning space
ko gian học
leftover
thức ăn thừa
cafeteria
quán ăn tự phục vụ
turn something into something
biến/chuyển hóa cái gì thành cái gì
unsafe
ko an toàn
city authority
chính quyền thành phố
drop-off and pick-up time
thời gian đưa đón
pavement
vỉa hè
green space
ko gian xanh
health service
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
throw away
vức bỏ
carry out
thực hiện
trafic rule=law
luậy giao thông
heavy rain
mưa nặng hạt
construction site
công trường xây dựng