1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
economic
thuộc kinh tế, thương nghiệp
economical
tiết kiệm
receipt
biên nhận
make
(n) dòng sản xuất ( ex: apple )
brand
thương hiệu
bargain
món hời (mua thấp hơn so với giá thị trg)
discount
(n) giảm giá
offer
ưu đãi ( chào giá )
change
tiền thừa ( tiền xu )
fortune
số tiền lớn
till
ngăn kéo đựng tiền
refund
trả lại
exchange
trao đổi
bank on
tin tưởng, hi vọng việc gì xảy ra theo đứng kế hoạch
come by
lấy đc, kiếm đc cái gì cực kì khó
come into
thừa kế, thừa hưởng
get by
xoay sở để sống, kiếm tiền
get through
sử dụng tất cả, dùng hết
look round
kiểm tra nơi nào
make out
viết thông tin lên tờ ngân phiếu, tờ séc
make up for
bù đắp
put by
tiết kiệm tiền cho tương lai ( dài hạn )
amount to
số lượng đến
charge sb ( an amount of money )
tính tiền
take charge of = in charge of
đảm nhiệm, chịu trách nhiệm
in demand
sản phẩm có nhu cầu mua
on demand
khi đc yêu cầu
owe sb a debt of gratitude
nợ ai đó 1 nhân tình
enough is enough
quá đủ rồi
at sb’s own expense
chi phí của ai/ ai đó trả
go to the expense of
sử dụng tiền mua sản phẩm
make a fortune
kiếm đc nhiều tiền
at the very least
ở cái gì đó ít nhất
do sth for the money
làm gì đó kiếm tiền
at short notice
thông báo đột ngột
give sb notice of
thông báo cho ai