1/53
Từ vựng bổ sung
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
demanding
đòi hỏi, yêu cầu (một cách khắt khe)
ability
khả năng
hiring
tuyển dụng
hiring manager
người quản lí tuyển dụng
reward
phần thưởng
performance
hiệu suất
graphic
(j) đồ họa
graphic designer
nhà thiết kế đồ họa
assist
(v) hỗ trợ
service
(n) dịch vụ, phục vụ
fulfilling
thỏa mãn, viên mãn
exceed
(v) vượt quá, vượt lên
refuse
(v) từ chối
section
(n) phần, đoạn
fill
(v) làm đầy
offer
(v) đề nghị
receive
(v) nhận, tiếp nhận
stable
(adj) ổn định
strict
(j) nghiêm ngặt
regular
(j) thường xuyên
case
(n) trường hợp
resell
bán lại
manufacter
(n) nhà sản xuất
competitive
(j) mang tính cạnh tranh
competition
(n) cuộc thi
expect
(v) chờ đợi, mong đợi
consume
(v) tiêu thụ
discard
(n) loại bỏ
tend to
có xu hướng
productivity
(n) năng suất
get promoted
được thăng chức
position
(n) chức vụ
struggle
(n) cuộc đấu tranh
open up about struggle
mở lòng (bộc lộ ra) về những khó khăn
summer break
(n) kì nghỉ hè
letter
(n) lá thư
morale
(n) tinh thần
detail
(n) chi tiết
list
(v) liệt kê
demand
(n) yêu cầu
solar panel
(n) tấm pin năng lượng mặt trời
demand
(n) yêu cầu
generous
(j) hào phóng
retirement
(n) nghỉ hưu
journalist
(n) nhà báo
resign
(v) từ chức
duty
(n) nhiệm vụ
position
(n) chức vụ
temporary
(j) tạm thời
insurance
(n) bảo hiểm
lack
(n) thiếu
security
(n) bảo vệ, an ninh
preferably
tốt nhất là, ưu tiên
careless
(j) không cẩn thận