1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
admire (v)
ngưỡng mộ
army (n)
quân đội
surgeon (n)
bác sĩ phẫu thuật
resistance war (n)
cuộc kháng chiến
diary (n)
nhật ký
field hospital (n)
bệnh viện dã chiến
enemy (n)
kẻ thù
duty (n)
nghĩa vụ, nhiệm vụ
devote (v)
cống hiến
achievement (n)
thành tựu
marriage (n)
hôn nhân
bond (v)
kết thân
accessible (adj)
dễ tiếp cận
touchscreen (n)
màn hình cảm ứng
impressive (adj)
đầy ấn tượng
biological (adj)
(quan hệ) ruột thịt
adopt (v)
nhận (con nuôi)
cutting-edge (adj)
hiện đại
stylish (adj)
thời thượng
blockbuster (n)
bom tấn
diagnose (v)
chẩn đoán
visionary (adj)
có tầm nhìn
genius (n)
thiên tài
military (n)
quân sự
the Communist Party
Đảng Cộng Sản
biography (n)
tiểu sử
determination (n)
lòng quyết tâm
defeat (v)
đánh bại
ambitious (adj)
đầy tham vọng
pass away
qua đời