1/50
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
society (n)
xã hội
sociologist (n)
nhà xã hội học
anthropologist (n)
nhà nhân chủng học
classify (v)
phân loại
unequal access (n phr)
truy cập không bình đẳng
resource (n)
tài nguyên
prestige (n)
uy tín, danh tiếng
power (n)
quyền lực
clan (n)
thị tộc, bộ tộc
hunter-gatherer (n)
nhóm săn bắt hái lượm
undomesticated (adj)
hoang dã, chưa thuần hóa
kinsfolk (n)
người cùng dòng họ
descent (n)
nòi giống, dòng dõi
disparity (n)
sự chênh lệch
camp (n)
trại
butchery site (n phr)
nơi mổ thịt
dwelling (n)
chỗ ở, lều tạm
tribe (n)
bộ lạc
subsistence (n)
sinh kế, mưu sinh
nomadic (adj)
di cư
livestock (n)
gia súc
kinship tie (n phr)
quan hệ huyết thống
settlement (n)
khu định cư
homestead (n)
trang trại, nhà ở nông thôn
pioneer (adj)
tiên phong
pueblo (n)
ngôi làng san cóc (Mỹ Tây Nam)
Çatalhöyük (n)
tên làng khảo cổ ở Thổ Nhĩ Kỳ
chiefdom (n)
lãnh địa, bộ tộc có thủ lĩnh
ranking (n)
xếp hạng, thứ bậc
lineage (n)
dòng dõi
prestige (n)
uy tín
stratification (n)
sự phân tầng
surplus (n)
phần dư thừa
retainer (n)
người hầu, tùy tùng
redistribution (n)
phân phối lại
craft specialist (n phr)
thợ thủ công chuyên môn
state (n)
quốc gia, nhà nước
explicit (adj)
rõ ràng, minh bạch
stratify (v)
phân tầng xã hội
priest (n)
tu sĩ, thầy tế
palace (n)
cung điện
temple (n)
đền thờ
tenant (n)
người thuê đất
tax (n)
thuế, lệ phí
bureaucracy (n)
bộ máy quan liêu
revenue (n)
thu nhập ngân sách
toll (n)
phí qua đường, thuế phụ
typology (n)
sự phân loại theo kiểu
criticize (v)
chỉ trích
concept (n)
khái niệm
framework (n)
khuôn khổ, khung lý thuyết