Thẻ ghi nhớ: GLOBAL SUCCESS 9 UNIT 5: Our experiences | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

amazing

a. kinh ngạc đến mức ngưỡng mộ

2
New cards

army-like

/ˈɑːmi laɪk/ như trong quân đội

<p>/ˈɑːmi laɪk/ như trong quân đội</p>
3
New cards

brilliant

adj. /'briljənt/Tuyệt vời, thông minh, rực rỡ (Có nghĩa là cực kỳ thông minh hoặc ấn tượng, xuất sắc).

<p>adj. /'briljənt/Tuyệt vời, thông minh, rực rỡ (Có nghĩa là cực kỳ thông minh hoặc ấn tượng, xuất sắc).</p>
4
New cards

campus

n.khuôn viên trường

<p>n.khuôn viên trường</p>
5
New cards

confidence

n. sự tự tin

<p>n. sự tự tin</p>
6
New cards

coral reef

rặng san hô

<p>rặng san hô</p>
7
New cards

eco-tour

n. du lịch sinh thái

<p>n. du lịch sinh thái</p>
8
New cards

embarrassing

adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, bối rối

<p>adj. /im´bærəsiη/ làm lúng túng, bối rối</p>
9
New cards

exhilarating

a. đầy phấn khích/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/

<p>a. đầy phấn khích/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/</p>
10
New cards

experience

(n) kinh nghiệm, điều đã trải qua

11
New cards

explore

v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm

<p>v. /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm</p>
12
New cards

fauna

n. /ˈfɔːnə/Hệ động vật

<p>n. /ˈfɔːnə/Hệ động vật</p>
13
New cards

flora

n. tất cả thực vật của một khu vực/ˈflɔːrə/

<p>n. tất cả thực vật của một khu vực/ˈflɔːrə/</p>
14
New cards

lack

n., v. /læk/ sự thiếu; thiếu

15
New cards

learn by note

Học vẹt

<p>Học vẹt</p>
16
New cards

memorable

/'memərəbl/ a đáng ghi nhớ

17
New cards

performance

buổi biểu diễn

18
New cards

seabed

n. /ˈsiːbed/

đáy biển

<p>n. /ˈsiːbed/</p><p>đáy biển</p>
19
New cards

snorkelling

n. môn lặn có ống thở/ˈsnɔːkəlɪŋ/

<p>n. môn lặn có ống thở/ˈsnɔːkəlɪŋ/</p>
20
New cards

theme

(n)/θiːm/ đề tài, chủ đề

<p>(n)/θiːm/ đề tài, chủ đề</p>
21
New cards

thrilling

a. Hồi hộp và thú vị (Cảm giác phấn khích và vui thích).

<p>a. Hồi hộp và thú vị (Cảm giác phấn khích và vui thích).</p>
22
New cards

touching

a. cảm động, xúc động

<p>a. cảm động, xúc động</p>
23
New cards

tribal dance

điệu múa của bộ tộc

<p>điệu múa của bộ tộc</p>
24
New cards

unpleasant

adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa

<p>adj. /ʌn'plezənt/ không dễ chịu, khó chịu, khó ưa</p>
25
New cards

Đang học (24)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!