1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mindful(a)
lưu tâm
backward(a, adv)
về phía sau, giật lùi, chậm, lạc hậu, ngại
irreversible(a)
Không thể đảo ngược
crop up
xuất hiện
xảy ra bất ngờ
Appendage(n)
Vật phụ thuộc, thêm vào
Limb(n,v)
Bờ, rùa
Phiến lá
Chi
Chặt chân tay(v)
Likelihood(n)
Có thể đúng/có khả năng xảy ra
Render(v)
Trả lại, hoàn lại
Nộp
Nêu ra, biểu hiện, trình diễn
Juvenile(n,a)
Vị thành niên
Chưa đến tuổi trưởng thành/ chưa chín chắn
Lineage(n)
Nòi giống
Minuscule(a,n)
Nhỏ xíu
Viết thường
Chữ thường
Lizard(n)
Con thằn lằn
Bud(n)
Nụ hoa
Nảy chồi
Misinterpret(v)
Dịch sai
Giải thích sai
Prophecy(n)
Sự tiên tri
Sự dự báo
Interpersonal(a)
Giữa các cá nhân
Utterance(n)
Sự phát biểu, bày tỏ
Cách nói
Duration(n)
Khoảng tgian mà 1 sự việc tồn tại
Synchoronous(a)
Synchoronization(n)
Synchoronize(v)
Đồng bộ
Withstand(v)
Giữ vững
Trụ lại
Cưỡng lại, chống lại
Chịu đựng
Blind(a,n,v)
(Làm/sự) mù (quáng)
K rõ ràng
Utilize(v)
Tận dụng
Durable(a)
Durability(n)
Lâu bền
Thermal(a,n)
Nhiệt, nóng
Luồng không khí nóng bốc lên
Elites(n)
Nhóm người có quyền lực/ địa vị cao
Nobility(n)
= Aristocrat(n)
Quý tộc
Tính cao quý
Sherbet(n)
Nước giải khát
March(n,v)
Cuộc hành quân
Sự tiến triển
Hành quân, đưa đi, dẫn đi