8/10- WHEN EVOLUTION RUNS BACKWARD

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

mindful(a)

lưu tâm

2
New cards

backward(a, adv)

về phía sau, giật lùi, chậm, lạc hậu, ngại

3
New cards

irreversible(a)

Không thể đảo ngược

4
New cards

crop up

xuất hiện

xảy ra bất ngờ

5
New cards

Appendage(n)

Vật phụ thuộc, thêm vào

6
New cards

Limb(n,v)

Bờ, rùa

Phiến lá

Chi

Chặt chân tay(v)

7
New cards

Likelihood(n)

Có thể đúng/có khả năng xảy ra

8
New cards

Render(v)

Trả lại, hoàn lại

Nộp

Nêu ra, biểu hiện, trình diễn

9
New cards

Juvenile(n,a)

Vị thành niên

Chưa đến tuổi trưởng thành/ chưa chín chắn

10
New cards

Lineage(n)

Nòi giống

11
New cards

Minuscule(a,n)

Nhỏ xíu

Viết thường

Chữ thường

12
New cards

Lizard(n)

Con thằn lằn

13
New cards

Bud(n)

Nụ hoa

Nảy chồi

14
New cards

Misinterpret(v)

Dịch sai

Giải thích sai

15
New cards

Prophecy(n)

Sự tiên tri

Sự dự báo

16
New cards

Interpersonal(a)

Giữa các cá nhân

17
New cards

Utterance(n)

Sự phát biểu, bày tỏ

Cách nói

18
New cards

Duration(n)

Khoảng tgian mà 1 sự việc tồn tại

19
New cards

Synchoronous(a)

Synchoronization(n)

Synchoronize(v)

Đồng bộ

20
New cards

Withstand(v)

Giữ vững

Trụ lại

Cưỡng lại, chống lại

Chịu đựng

21
New cards

Blind(a,n,v)

(Làm/sự) mù (quáng)

K rõ ràng

22
New cards

Utilize(v)

Tận dụng

23
New cards

Durable(a)

Durability(n)

Lâu bền

24
New cards

Thermal(a,n)

Nhiệt, nóng

Luồng không khí nóng bốc lên

25
New cards

Elites(n)

Nhóm người có quyền lực/ địa vị cao

26
New cards

Nobility(n)

= Aristocrat(n)

Quý tộc

Tính cao quý

27
New cards

Sherbet(n)

Nước giải khát

28
New cards

March(n,v)

Cuộc hành quân

Sự tiến triển

Hành quân, đưa đi, dẫn đi

29
New cards