P6_800 TỪ LISTENING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

shovel

n /ˈʃʌv.əl/ cái xẻng/ cái xúc

<p>n /ˈʃʌv.əl/ cái xẻng/ cái xúc</p>
2
New cards

walkway

n /ˈwɔːkweɪ/ hành lang, lối đi bộ

<p>n /ˈwɔːkweɪ/ hành lang, lối đi bộ</p>
3
New cards

tray

n /treɪ/ khay, mâm

<p>n /treɪ/ khay, mâm</p>
4
New cards

trolley

n /ˈtrɒl.i/ xe đẩy

<p>n /ˈtrɒl.i/ xe đẩy</p>
5
New cards

replace

v /rɪˈpleɪs/ thay thế

<p>v /rɪˈpleɪs/ thay thế</p>
6
New cards

outdoor

adj /ˈaʊtˌdɔːr/ ngoài trời

<p>adj /ˈaʊtˌdɔːr/ ngoài trời</p>
7
New cards

unoccupied

adj /ʌnˈɒk.jəˌpaɪd/ trống, không có người dùng

<p>adj /ʌnˈɒk.jəˌpaɪd/ trống, không có người dùng</p>
8
New cards

arrange

v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp

<p>v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp</p>
9
New cards

entrance

n /ˈen.trəns/ lối vào

<p>n /ˈen.trəns/ lối vào</p>
10
New cards

pile

n /paɪl/ chồng, đống

<p>n /paɪl/ chồng, đống</p>
11
New cards

brick

n /brɪk/ gạch

<p>n /brɪk/ gạch</p>
12
New cards

reasonable

adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ hợp lý

<p>adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ hợp lý</p>
13
New cards

sign up for something

p.v /saɪn ʌp fɔːr ˈsʌm.θɪŋ/ đăng ký tham gia cái gì

<p>p.v /saɪn ʌp fɔːr ˈsʌm.θɪŋ/ đăng ký tham gia cái gì</p>
14
New cards

subscription

n /səbˈskrɪp.ʃən/ sự đăng ký

<p>n /səbˈskrɪp.ʃən/ sự đăng ký</p>
15
New cards

budget

n /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách

<p>n /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách</p>
16
New cards

annual

adj /ˈæn.ju.əl/ thường niên

<p>adj /ˈæn.ju.əl/ thường niên</p>
17
New cards

maintenance

n /ˈmeɪn.tən.əns/ sự bảo dưỡng

<p>n /ˈmeɪn.tən.əns/ sự bảo dưỡng</p>
18
New cards

certificate

n /səˈtɪf.ɪ.kət/ giấy chứng nhận

<p>n /səˈtɪf.ɪ.kət/ giấy chứng nhận</p>
19
New cards

issue

n/v /ˈɪʃ.uː/ /ˈɪs.juː/ vấn đề/ ban hành

<p>n/v /ˈɪʃ.uː/ /ˈɪs.juː/ vấn đề/ ban hành</p>
20
New cards

in effect

collocation /ɪn ɪˈfekt/ có hiệu lực

<p>collocation /ɪn ɪˈfekt/ có hiệu lực</p>
21
New cards

renovation

n /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ sự cải tạo

<p>n /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ sự cải tạo</p>
22
New cards

latest

adj /ˈleɪ.tɪst/ mới nhất

<p>adj /ˈleɪ.tɪst/ mới nhất</p>
23
New cards

successful

adj /səkˈses.fəl/ thành công

<p>adj /səkˈses.fəl/ thành công</p>
24
New cards

selection

n /sɪˈlek.ʃən/ sự lựa chọn

<p>n /sɪˈlek.ʃən/ sự lựa chọn</p>
25
New cards

overseas

adj /ˌəʊ.vəˈsiːz/ ở nước ngoài

<p>adj /ˌəʊ.vəˈsiːz/ ở nước ngoài</p>
26
New cards

candidate

n /ˈkæn.dɪ.dət/ /ˈkæn.dɪ.deɪt/ thí sinh, ứng viên

<p>n /ˈkæn.dɪ.dət/ /ˈkæn.dɪ.deɪt/ thí sinh, ứng viên</p>
27
New cards

contract

n/v /ˈkɒn.trækt/ (n); /kənˈtrækt/ (v) hợp đồng (n) ký hợp đồng (v)

<p>n/v /ˈkɒn.trækt/ (n); /kənˈtrækt/ (v) hợp đồng (n) ký hợp đồng (v)</p>
28
New cards

lease

v /liːs/ cho thuê

<p>v /liːs/ cho thuê</p>
29
New cards

expire

v /ɪkˈspaɪər/ hết hạn

<p>v /ɪkˈspaɪər/ hết hạn</p>
30
New cards

afford

v /əˈfɔːd/ đủ khả năng chi trả

<p>v /əˈfɔːd/ đủ khả năng chi trả</p>
31
New cards

launch

v /lɔːntʃ/ ra mắt, tung ra

<p>v /lɔːntʃ/ ra mắt, tung ra</p>
32
New cards

access

n /ˈæk.ses/ sự tiếp cận, sự truy cập

33
New cards

competitor

n. /kəmˈpetɪtə(r)/ đối thủ cạnh tranh

<p>n. /kəmˈpetɪtə(r)/ đối thủ cạnh tranh</p>
34
New cards

commute

v /kəˈmjuːt/ di chuyển đi làm

<p>v /kəˈmjuːt/ di chuyển đi làm</p>
35
New cards

upcoming

adj /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ sắp tới

<p>adj /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ sắp tới</p>
36
New cards

deadline

n /ˈded.laɪn/ thời hạn

<p>n /ˈded.laɪn/ thời hạn</p>
37
New cards

reach

v /riːtʃ/ đạt đến, đi đến

<p>v /riːtʃ/ đạt đến, đi đến</p>
38
New cards

appointment

n /əˈpɔɪnt.mənt/ cuộc hẹn, lịch hẹn

<p>n /əˈpɔɪnt.mənt/ cuộc hẹn, lịch hẹn</p>
39
New cards

book

v /bʊk/ đặt (vé, bàn ...)

<p>v /bʊk/ đặt (vé, bàn ...)</p>
40
New cards

unfortunately

adv /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ không may thay

<p>adv /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ không may thay</p>
41
New cards

last

adj/v /lɑːst/ cuối cùng/ kéo dài

<p>adj/v /lɑːst/ cuối cùng/ kéo dài</p>
42
New cards

recharge

v /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ nạp lại

<p>v /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ nạp lại</p>
43
New cards

limited

adj /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ hạn chế

<p>adj /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ hạn chế</p>
44
New cards

payment

n /ˈpeɪ.mənt/ thanh toán

<p>n /ˈpeɪ.mənt/ thanh toán</p>
45
New cards

handle

v /ˈhæn.dəl/ xử lý, giải quyết

<p>v /ˈhæn.dəl/ xử lý, giải quyết</p>
46
New cards

process

n/v /ˈprəʊ.ses/ quá trình/ xử lý

47
New cards

include

v /ɪnˈkluːd/ bao gồm

<p>v /ɪnˈkluːd/ bao gồm</p>
48
New cards

local

adj /ˈləʊ.kəl/ thuộc địa phương

<p>adj /ˈləʊ.kəl/ thuộc địa phương</p>
49
New cards

approve

v /əˈpruːv/ chấp thuận

<p>v /əˈpruːv/ chấp thuận</p>
50
New cards

cost estimate

n /kɒst ˈes.tɪ.meɪt/ ước tính chi phí

<p>n /kɒst ˈes.tɪ.meɪt/ ước tính chi phí</p>
51
New cards

improve

v /ɪmˈpruːv/ cải thiện

<p>v /ɪmˈpruːv/ cải thiện</p>
52
New cards

expand

v /ɪkˈspænd/ mở rộng

<p>v /ɪkˈspænd/ mở rộng</p>
53
New cards

election

n /iˈlek.ʃən/ bầu cử

<p>n /iˈlek.ʃən/ bầu cử</p>
54
New cards

charity

n /ˈtʃær.ə.ti/ từ thiện

<p>n /ˈtʃær.ə.ti/ từ thiện</p>
55
New cards

branch

n /brɑːntʃ/ chi nhánh

<p>n /brɑːntʃ/ chi nhánh</p>
56
New cards

commercial

adj/n /kəˈmɜː.ʃəl/ thuộc thương mại/ quảng cáo

<p>adj/n /kəˈmɜː.ʃəl/ thuộc thương mại/ quảng cáo</p>
57
New cards

license

n /ˈlaɪ.səns/ giấy phép

<p>n /ˈlaɪ.səns/ giấy phép</p>
58
New cards

application

n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn đăng ký, đơn ứng tuyển

<p>n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn đăng ký, đơn ứng tuyển</p>
59
New cards

venue

n /ˈven.juː/ địa điểm

<p>n /ˈven.juː/ địa điểm</p>
60
New cards

registration

n /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ sự đăng ký

<p>n /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ sự đăng ký</p>
61
New cards

investor

n /ɪnˈves.tər/ nhà đầu tư

<p>n /ɪnˈves.tər/ nhà đầu tư</p>
62
New cards

assistance

n /əˈsɪs.təns/ sự hỗ trợ

<p>n /əˈsɪs.təns/ sự hỗ trợ</p>
63
New cards

enroll

v /ɪnˈrəʊl/ ghi danh

<p>v /ɪnˈrəʊl/ ghi danh</p>
64
New cards

accountant

n /əˈkaʊn.tənt/ kế toán

<p>n /əˈkaʊn.tənt/ kế toán</p>
65
New cards

store

n /stɔːr/ cửa hàng

<p>n /stɔːr/ cửa hàng</p>
66
New cards

warehouse

n /ˈweə.haʊs/ kho

<p>n /ˈweə.haʊs/ kho</p>
67
New cards

inconvenience

n /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ sự bất tiện

<p>n /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ sự bất tiện</p>
68
New cards

inventory

n /ˈɪn.vən.tər.i/ kho hàng, hàng tồn kho

<p>n /ˈɪn.vən.tər.i/ kho hàng, hàng tồn kho</p>
69
New cards

initiative

n /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ sáng kiến

<p>n /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ sáng kiến</p>
70
New cards

mayor

n /meər/ thị trưởng

<p>n /meər/ thị trưởng</p>
71
New cards

address

n/v /ˈæd.res/ (n); /əˈdres/ (v) địa chỉ, diễn thuyết

<p>n/v /ˈæd.res/ (n); /əˈdres/ (v) địa chỉ, diễn thuyết</p>
72
New cards

conduct

v /kənˈdʌkt/ tiến hành

73
New cards

resident

n /ˈrez.ɪ.dənt/ cư dân

<p>n /ˈrez.ɪ.dənt/ cư dân</p>
74
New cards

diverse

adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng

<p>adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng</p>
75
New cards

skilled

adj /skɪld/ có kỹ năng

<p>adj /skɪld/ có kỹ năng</p>
76
New cards

recruit

v /rɪˈkruːt/ tuyển dụng

<p>v /rɪˈkruːt/ tuyển dụng</p>
77
New cards

correct

adj /kəˈrekt/ chính xác

<p>adj /kəˈrekt/ chính xác</p>
78
New cards

suitable

adj /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp

<p>adj /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp</p>
79
New cards

complimentary

adj /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ miễn phí

<p>adj /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ miễn phí</p>
80
New cards

unavailable

adj /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ không có sẵn

<p>adj /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ không có sẵn</p>