1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shovel
n /ˈʃʌv.əl/ cái xẻng/ cái xúc
walkway
n /ˈwɔːkweɪ/ hành lang, lối đi bộ
tray
n /treɪ/ khay, mâm
trolley
n /ˈtrɒl.i/ xe đẩy
replace
v /rɪˈpleɪs/ thay thế
outdoor
adj /ˈaʊtˌdɔːr/ ngoài trời
unoccupied
adj /ʌnˈɒk.jəˌpaɪd/ trống, không có người dùng
arrange
v /əˈreɪndʒ/ sắp xếp
entrance
n /ˈen.trəns/ lối vào
pile
n /paɪl/ chồng, đống
brick
n /brɪk/ gạch
reasonable
adj /ˈriː.zən.ə.bəl/ hợp lý
sign up for something
p.v /saɪn ʌp fɔːr ˈsʌm.θɪŋ/ đăng ký tham gia cái gì
subscription
n /səbˈskrɪp.ʃən/ sự đăng ký
budget
n /ˈbʌdʒ.ɪt/ ngân sách
annual
adj /ˈæn.ju.əl/ thường niên
maintenance
n /ˈmeɪn.tən.əns/ sự bảo dưỡng
certificate
n /səˈtɪf.ɪ.kət/ giấy chứng nhận
issue
n/v /ˈɪʃ.uː/ /ˈɪs.juː/ vấn đề/ ban hành
in effect
collocation /ɪn ɪˈfekt/ có hiệu lực
renovation
n /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ sự cải tạo
latest
adj /ˈleɪ.tɪst/ mới nhất
successful
adj /səkˈses.fəl/ thành công
selection
n /sɪˈlek.ʃən/ sự lựa chọn
overseas
adj /ˌəʊ.vəˈsiːz/ ở nước ngoài
candidate
n /ˈkæn.dɪ.dət/ /ˈkæn.dɪ.deɪt/ thí sinh, ứng viên
contract
n/v /ˈkɒn.trækt/ (n); /kənˈtrækt/ (v) hợp đồng (n) ký hợp đồng (v)
lease
v /liːs/ cho thuê
expire
v /ɪkˈspaɪər/ hết hạn
afford
v /əˈfɔːd/ đủ khả năng chi trả
launch
v /lɔːntʃ/ ra mắt, tung ra
access
n /ˈæk.ses/ sự tiếp cận, sự truy cập
competitor
n. /kəmˈpetɪtə(r)/ đối thủ cạnh tranh
commute
v /kəˈmjuːt/ di chuyển đi làm
upcoming
adj /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ sắp tới
deadline
n /ˈded.laɪn/ thời hạn
reach
v /riːtʃ/ đạt đến, đi đến
appointment
n /əˈpɔɪnt.mənt/ cuộc hẹn, lịch hẹn
book
v /bʊk/ đặt (vé, bàn ...)
unfortunately
adv /ʌnˈfɔː.tʃən.ət.li/ không may thay
last
adj/v /lɑːst/ cuối cùng/ kéo dài
recharge
v /ˌriːˈtʃɑːdʒ/ nạp lại
limited
adj /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ hạn chế
payment
n /ˈpeɪ.mənt/ thanh toán
handle
v /ˈhæn.dəl/ xử lý, giải quyết
process
n/v /ˈprəʊ.ses/ quá trình/ xử lý
include
v /ɪnˈkluːd/ bao gồm
local
adj /ˈləʊ.kəl/ thuộc địa phương
approve
v /əˈpruːv/ chấp thuận
cost estimate
n /kɒst ˈes.tɪ.meɪt/ ước tính chi phí
improve
v /ɪmˈpruːv/ cải thiện
expand
v /ɪkˈspænd/ mở rộng
election
n /iˈlek.ʃən/ bầu cử
charity
n /ˈtʃær.ə.ti/ từ thiện
branch
n /brɑːntʃ/ chi nhánh
commercial
adj/n /kəˈmɜː.ʃəl/ thuộc thương mại/ quảng cáo
license
n /ˈlaɪ.səns/ giấy phép
application
n /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ đơn đăng ký, đơn ứng tuyển
venue
n /ˈven.juː/ địa điểm
registration
n /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ sự đăng ký
investor
n /ɪnˈves.tər/ nhà đầu tư
assistance
n /əˈsɪs.təns/ sự hỗ trợ
enroll
v /ɪnˈrəʊl/ ghi danh
accountant
n /əˈkaʊn.tənt/ kế toán
store
n /stɔːr/ cửa hàng
warehouse
n /ˈweə.haʊs/ kho
inconvenience
n /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ sự bất tiện
inventory
n /ˈɪn.vən.tər.i/ kho hàng, hàng tồn kho
initiative
n /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ sáng kiến
mayor
n /meər/ thị trưởng
address
n/v /ˈæd.res/ (n); /əˈdres/ (v) địa chỉ, diễn thuyết
conduct
v /kənˈdʌkt/ tiến hành
resident
n /ˈrez.ɪ.dənt/ cư dân
diverse
adj /daɪˈvɜːs/ đa dạng
skilled
adj /skɪld/ có kỹ năng
recruit
v /rɪˈkruːt/ tuyển dụng
correct
adj /kəˈrekt/ chính xác
suitable
adj /ˈsuː.tə.bəl/ phù hợp
complimentary
adj /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ miễn phí
unavailable
adj /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ không có sẵn