Tvung ngày 2: 25 từ

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

account (n,v)

tài khoản, kế toán, tính toán, tính đến

2
New cards

accurate (adj)

đúng đắn, chính xác, xác đáng

3
New cards

accurately ( adv)

đúng đắn , chính xác

4
New cards

accuse (v)

tố cáo , buộc tội , kết tội

5
New cards

achive (v)

dành được, đạt được

6
New cards

achievement (N)

thành tích, thành tựu

7
New cards

acid (n)

axit

8
New cards

acknowledeg (v)

công nhận, thừa nhận

9
New cards

acquire (v)

giành được , đạt được, kiếm được

10
New cards

across (adv,prep)

qua , ngang qua

11
New cards

act( N,V)

hành động , hành vi , cử chỉ, đối xử

12
New cards

action (n)

hành động , hành vi , tác động,

13
New cards

active (adj)

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

14
New cards

actively (adv)

tích cực hoạt động, nhanh hẹn , linh lợi, có hiệu lực

15
New cards

activity (n)

sự tích cực , sự hoạt động, nhanh nhẹn,sự linh lợi

16
New cards

actor (n)

diễn viên nam

17
New cards

actress (n)

diễn viên nữ

18
New cards

actual (adj)

thực tế, có thực

19
New cards

actually (adv)

hiện nay , hiện tại

20
New cards

adapt (v)

tra, lắp vào

21
New cards

add(v)

cộng, thêm vào

22
New cards

addition (N)

tính cộng, phép cộng

23
New cards

additional (adj)

thêm vào , tăng thêm

24
New cards

address(n,v)

địa chỉ, để địa chỉ

25
New cards

adequate(adj)

đầy, đầy đủ